|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-429,923
|
558,539
|
-729,872
|
684,652
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
130,702
|
155,326
|
508,896
|
138,039
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,071
|
1,928
|
-118,062
|
391
|
Các khoản dự phòng
|
4,139
|
-2,201
|
2,791
|
16,139
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
24
|
5
|
105
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-124,985
|
-61,239
|
-29,556
|
-6,834
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
488
|
8,832
|
573
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,928
|
94,326
|
372,906
|
148,413
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-329,989
|
48,668
|
-229,043
|
128,799
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-104,221
|
448,844
|
-87,850
|
-87,327
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20,488
|
-12,897
|
-744,527
|
497,216
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11,331
|
265
|
58
|
600
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-488
|
-8,832
|
-573
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,749
|
-18,006
|
-32,001
|
-2,264
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-212
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-126,686
|
-1,117,634
|
340,809
|
-470,117
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,774
|
-2,079
|
-3,597
|
-3,567
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,057
|
2,000
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,030,592
|
-2,052,463
|
-
|
-448,550
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
957,338
|
1,100,775
|
478,372
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-93,328
|
-208,000
|
-155,701
|
-100,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
80,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51,669
|
44,133
|
20,678
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
89,937
|
1,054,159
|
114,643
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
315,000
|
1,220,951
|
114,643
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-42,083
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
944,197
|
33,378
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-75,000
|
-942,629
|
-33,378
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-107,981
|
-168,360
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-556,610
|
-469,159
|
665,097
|
329,178
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
702,509
|
1,171,669
|
506,581
|
177,402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
-8
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
145,899
|
702,509
|
1,171,669
|
506,581
|