Công Ty
HHS ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -429,923 558,539 -729,872 684,652
     Lợi nhuận trước thuế: 130,702 155,326 508,896 138,039
    Khấu hao tài sản cố định 2,071 1,928 -118,062 391
    Các khoản dự phòng 4,139 -2,201 2,791 16,139
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 24 5 105
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -124,985 -61,239 -29,556 -6,834
    Chi phí lãi vay - 488 8,832 573
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,928 94,326 372,906 148,413
    Tăng, giảm các khoản phải thu -329,989 48,668 -229,043 128,799
    Tăng, giảm hàng tồn kho -104,221 448,844 -87,850 -87,327
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,488 -12,897 -744,527 497,216
    Tăng, giảm chi phí trả trước -11,331 265 58 600
    Tiền lãi vay đã trả - -488 -8,832 -573
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,749 -18,006 -32,001 -2,264
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -212
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -126,686 -1,117,634 340,809 -470,117
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,774 -2,079 -3,597 -3,567
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 1,057 2,000
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,030,592 -2,052,463 - -448,550
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 957,338 1,100,775 478,372 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -93,328 -208,000 -155,701 -100,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 80,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51,669 44,133 20,678 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH - 89,937 1,054,159 114,643
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 315,000 1,220,951 114,643
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -42,083 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 944,197 33,378
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -75,000 -942,629 -33,378
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -107,981 -168,360 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -556,610 -469,159 665,097 329,178
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 702,509 1,171,669 506,581 177,402
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -1 -8 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 145,899 702,509 1,171,669 506,581
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015