|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,395
|
-117,950
|
107,442
|
142,785
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
24,129
|
25,498
|
20,840
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-1,049
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,003
|
-3,232
|
-2,781
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
14,387
|
9,855
|
16,693
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,245
|
35,618
|
36,115
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-67,981
|
25,349
|
25,321
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-48,556
|
-23,855
|
59,152
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
111,747
|
-138,338
|
11,073
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-837
|
-2,363
|
-548
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,026
|
-4,324
|
-16,424
|
-18,005
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,196
|
-10,037
|
-5,501
|
-6,058
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,996
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-14,668
|
-20,053
|
-39,744
|
56
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,171
|
-7,454
|
-2,796
|
-10,540
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,500
|
-
|
-49,752
|
-1,335
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
10,726
|
2,914
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-16,250
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,003
|
3,652
|
2,076
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
8,152
|
106,551
|
-58,376
|
-136,487
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
204,416
|
43,215
|
171,237
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-90,365
|
-91,391
|
-298,724
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,500
|
-7,500
|
-10,200
|
-9,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
8,879
|
-31,451
|
9,322
|
6,354
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
31,019
|
62,471
|
53,149
|
46,795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
39,898
|
31,019
|
62,471
|
53,149
|