Công Ty
MDG ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Miền Đông
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 29,394 32,976 33,153 -7,032
     Lợi nhuận trước thuế: 32,579 9,916 5,812 -51,307
    Khấu hao tài sản cố định - - - 3,523
    Các khoản dự phòng 532 160 766 8,481
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 734 -2,342 -7,052 -9,288
    Chi phí lãi vay 2,201 6,308 9,218 17,298
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,629 18,506 12,475 -31,293
    Tăng, giảm các khoản phải thu 13,909 27,541 -8,365 34,489
    Tăng, giảm hàng tồn kho 30,036 -12,985 -4,316 -3,943
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -35,055 -4,372 38,330 10,144
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,461 13,963 4,340 1,037
    Tiền lãi vay đã trả -2,201 -6,308 -9,311 -17,491
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,375 -2,585 - -331
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 356
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 15,159 1,746 31,047 54,152
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,000 -4,341 -17,144 -5,385
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 94 1,393 46,736 3,587
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -46,980 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 15,000 48,762 354 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,250 1,200 - 54,613
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 815 1,712 1,101 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -54,145 -18,512 -50,530 -46,437
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 65,961 204,520 140,988 196,030
     Tiền chi trả nợ gốc vay -115,540 -223,219 -193,988 -240,111
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,296 -3,124 - -2,356
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -9,592 16,210 13,670 683
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 35,522 19,312 5,642 22,095
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 25,930 35,522 19,312 22,778
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015