|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
364,014
|
291,801
|
122,787
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
10,700
|
Các khoản dự phòng
|
433,561
|
425,040
|
212,728
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-112,347
|
-224,349
|
-69,229
|
Chi phí lãi vay
|
324
|
78
|
87
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
469,942
|
414,910
|
239,838
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
-98,857
|
-147,394
|
-215,530
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
82,028
|
124,508
|
233,641
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-324
|
-78
|
-87
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,695
|
-47,629
|
-25,549
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-566,088
|
-1,044,937
|
-74,373
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78,254
|
-46,223
|
-24,610
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
177,419
|
3,000
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-179,114
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
750
|
3,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
121,298
|
66,692
|
78,371
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-29,237
|
1,019,449
|
-52,566
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,030
|
738
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
94,709
|
-738
|
-3,500
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-101,915
|
-49,490
|
-49,804
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-231,310
|
266,313
|
-4,152
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
308,444
|
42,131
|
46,283
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
77,134
|
308,444
|
42,131
|