Công Ty
PTI ( HNX )
20 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 364,014 291,801 122,787
     Lợi nhuận trước thuế - - -
     Điều chỉnh cho các khoản - - -
    Khấu hao TSCĐ - - 10,700
    Các khoản dự phòng 433,561 425,040 212,728
    Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -112,347 -224,349 -69,229
    Chi phí lãi vay 324 78 87
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 469,942 414,910 239,838
    Tăng giảm các khoản phải thu -98,857 -147,394 -215,530
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải thu hoạt động khác - - -
     Phải thu/ trả đơn vị nội bộ - - -
    Tăng giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 82,028 124,508 233,641
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải trả hoạt động khác - - -
     Phải trả cán bộ công nhân viên - - -
    Tăng giảm Chi phí trả trước - - -
    Tiền lãi vay đã trả -324 -78 -87
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,695 -47,629 -25,549
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -566,088 -1,044,937 -74,373
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78,254 -46,223 -24,610
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 177,419 3,000
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -179,114 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 750 3,000 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 121,298 66,692 78,371
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -29,237 1,019,449 -52,566
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 2,030 738
     Tiền chi trả nợ gốc vay 94,709 -738 -3,500
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -101,915 -49,490 -49,804
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -231,310 266,313 -4,152
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 308,444 42,131 46,283
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 77,134 308,444 42,131
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015