Công Ty
NNC ( HSX )
42 ()
  -  Công ty Cổ phần Đá Núi nhỏ
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 119,760 121,763 141,539 37,602
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -343 -276 -618 -167
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -45,522 -46,747 -35,307 -32,371
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -50,390 -176,787 -80,583 -70,418
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 19,608 -144,866 -12,492 -25,041
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,510 -442 -8,728 -6,550
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - - 11
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -104,500 -130,000 -86,000 -71,500
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 115,000 82,000 75,500 45,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -103,000 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,618 6,576 6,736 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -114,499 -49,130 -97,974 -11,115
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 24,151
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 40,391 20,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -60,391 -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -114,499 -49,130 -77,974 -55,266
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 24,869 -72,234 31,073 1,446
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 35,856 108,089 77,016 75,570
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 60,724 35,856 108,089 77,016
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015