|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
119,760
|
121,763
|
141,539
|
37,602
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-343
|
-276
|
-618
|
-167
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-45,522
|
-46,747
|
-35,307
|
-32,371
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50,390
|
-176,787
|
-80,583
|
-70,418
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
19,608
|
-144,866
|
-12,492
|
-25,041
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,510
|
-442
|
-8,728
|
-6,550
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-104,500
|
-130,000
|
-86,000
|
-71,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
115,000
|
82,000
|
75,500
|
45,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-103,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,618
|
6,576
|
6,736
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-114,499
|
-49,130
|
-97,974
|
-11,115
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
24,151
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
40,391
|
20,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-60,391
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-114,499
|
-49,130
|
-77,974
|
-55,266
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
24,869
|
-72,234
|
31,073
|
1,446
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
35,856
|
108,089
|
77,016
|
75,570
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
60,724
|
35,856
|
108,089
|
77,016
|