|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-107,786
|
114,873
|
34,844
|
63,902
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
50,029
|
71,612
|
48,014
|
35,555
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
256
|
4,413
|
-826
|
-329
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
485
|
175
|
263
|
180
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,923
|
-273
|
-556
|
-639
|
Chi phí lãi vay
|
46,120
|
35,495
|
29,694
|
29,609
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
154,581
|
165,533
|
117,098
|
105,260
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-72,959
|
15,095
|
3,863
|
31,754
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-180,018
|
-19,390
|
-30,874
|
7,616
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,050
|
4,322
|
16,761
|
-54,166
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
9,008
|
-3,150
|
-12,658
|
4,174
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-45,171
|
-34,691
|
-42,796
|
-28,272
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,780
|
-12,737
|
-12,994
|
-2,875
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-170,732
|
-21,446
|
-176,078
|
-13,416
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-181,709
|
-22,818
|
-178,065
|
-25,215
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,939
|
1,111
|
1,534
|
6,364
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
4,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,038
|
260
|
454
|
1,434
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
170,536
|
18,166
|
127,001
|
-61,783
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
44,861
|
-
|
20,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-3
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,070,241
|
783,590
|
670,282
|
554,812
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-869,637
|
-740,089
|
-551,401
|
-616,596
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59,999
|
-22,499
|
-11,876
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-107,982
|
111,592
|
-14,232
|
-11,298
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
117,504
|
5,912
|
20,144
|
31,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,524
|
117,504
|
5,912
|
20,144
|