Công Ty
VIT ( HNX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -107,786 114,873 34,844 63,902
     Lợi nhuận trước thuế: 50,029 71,612 48,014 35,555
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 256 4,413 -826 -329
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 485 175 263 180
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,923 -273 -556 -639
    Chi phí lãi vay 46,120 35,495 29,694 29,609
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 154,581 165,533 117,098 105,260
    Tăng, giảm các khoản phải thu -72,959 15,095 3,863 31,754
    Tăng, giảm hàng tồn kho -180,018 -19,390 -30,874 7,616
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46,050 4,322 16,761 -54,166
    Tăng, giảm chi phí trả trước 9,008 -3,150 -12,658 4,174
    Tiền lãi vay đã trả -45,171 -34,691 -42,796 -28,272
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,780 -12,737 -12,994 -2,875
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -170,732 -21,446 -176,078 -13,416
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -181,709 -22,818 -178,065 -25,215
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,939 1,111 1,534 6,364
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - 4,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,038 260 454 1,434
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 170,536 18,166 127,001 -61,783
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 44,861 - 20,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -3 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,070,241 783,590 670,282 554,812
     Tiền chi trả nợ gốc vay -869,637 -740,089 -551,401 -616,596
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -59,999 -22,499 -11,876 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -107,982 111,592 -14,232 -11,298
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 117,504 5,912 20,144 31,442
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -1 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 9,524 117,504 5,912 20,144
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015