|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-608,312
|
-430,065
|
-260,079
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,677,116
|
1,185,141
|
936,840
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
28,616
|
-104,517
|
17,814
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-9,021
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,988,852
|
-1,292,648
|
-1,046,864
|
Chi phí lãi vay
|
526,185
|
435,086
|
448,932
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
732,306
|
575,318
|
676,383
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,054
|
-1,740,934
|
-121,881
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-877,870
|
147,522
|
-232,119
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
218,449
|
1,258,208
|
-124,579
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-24,678
|
-35,251
|
21,834
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-583,272
|
-442,748
|
-342,835
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87,302
|
-192,180
|
-136,882
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-998,791
|
-1,681,582
|
-3,041,337
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,221,648
|
-2,667,196
|
-2,079,214
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
125,709
|
220,639
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,469,970
|
-129,102
|
-1,398,196
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
748,809
|
566,872
|
635,485
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-315,351
|
-470,082
|
-1,756,746
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,107,311
|
668,343
|
949,620
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
152,058
|
223,874
|
387,075
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,172,640
|
1,098,444
|
3,491,785
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
112,867
|
123,450
|
381,915
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-607,566
|
-196,732
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,360,178
|
4,925,472
|
7,445,939
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,953,025
|
-3,002,863
|
-3,488,475
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-347,381
|
-327,022
|
-650,861
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
565,536
|
-1,013,204
|
190,369
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
744,285
|
1,757,489
|
1,567,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
489,533
|
1,309,821
|
744,285
|
1,757,489
|