Công Ty
VHL ( HNX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 140,496 146,404 48,490 205,691
     Lợi nhuận trước thuế: 187,782 136,547 129,109 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 2,040 -2,798 978 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -4 -17 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -15,255 -1,345 -1,830 -
    Chi phí lãi vay 29,273 23,714 19,807 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 281,375 235,762 214,935 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 37,786 -18,479 -23,694 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -11,112 -52,818 -103,126 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -94,415 34,354 24,405 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 5,456 1,686 -22,429 -
    Tiền lãi vay đã trả -31,955 -17,803 -11,671 -19,179
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,093 -29,964 -21,441 -27,824
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -91,457
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -115,788 -134,861 -159,472 -55,036
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78,370 -120,027 -163,039 -31,033
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 92 143 588 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -10,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 12,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,000 -16,173 - -24,559
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,491 1,196 979 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -62,668 11,018 30,539 -39,021
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 90,582 - - 70,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 750,191 493,844 705,656 680,194
     Tiền chi trả nợ gốc vay -752,075 -450,828 -643,264 -775,475
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -148,966 -31,998 -31,853 -13,741
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -37,960 22,561 -80,443 111,634
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 59,394 36,784 117,211 5,571
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 48 17 6
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 21,436 59,394 36,784 117,211
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015