Công Ty
VTV ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Năng lượng và Môi trường Vicem
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -20,946 -143,910 -47,994 21,294
     Lợi nhuận trước thuế: 143,143 72,064 54,788 47,298
    Khấu hao tài sản cố định - 506 38,509 69,095
    Các khoản dự phòng - -5,500 5,500 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 33 26 -305 -80
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -91,429 -380 -1,106 -5,515
    Chi phí lãi vay 55,033 32,490 23,497 30,332
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96,370 93,856 113,145 141,130
    Tăng, giảm các khoản phải thu 31,542 -108,510 -92,186 -54,395
    Tăng, giảm hàng tồn kho 168,094 -204,477 -42,041 -58,111
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -225,285 135,810 1,081 39,329
    Tăng, giảm chi phí trả trước 711 -3,711 12,598 -4,291
    Tiền lãi vay đã trả -57,013 -32,816 -20,965 -27,180
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -29,451 -17,915 -13,393 -8,329
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -6,859
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -29,774 -130,483 -197,134 -98,000
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -121,203 -130,863 -198,240 -103,564
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91,113 - - 3,039
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 316 380 1,106 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 135,422 195,301 136,791 102,809
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,826,894 3,017,262 1,590,000 1,430,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,636,744 -2,785,438 -1,429,743 -1,302,304
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54,728 -36,523 -23,466 -24,887
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 84,702 -79,093 -108,337 26,103
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 22,427 101,510 209,542 183,365
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -33 9 305 74
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 107,096 22,427 101,510 209,542
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015