Công Ty
SD6 ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 6
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -124,283 - - -9,006
     Lợi nhuận trước thuế: 40,037 60,892 81,173 91,548
    Khấu hao tài sản cố định 36,533 33,641 35,855 43,048
    Các khoản dự phòng 12,067 -231 18,823 13,566
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -12,739 -3,735 -2,134 -12,535
    Chi phí lãi vay 42,097 39,010 39,904 48,451
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 117,995 129,577 173,622 184,078
    Tăng, giảm các khoản phải thu -133,251 -43,646 -208,569 -16,590
    Tăng, giảm hàng tồn kho 22,119 -103,486 53,816 -105,523
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -76,155 56,991 35,842 -16,824
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,473 13,411 520 25,847
    Tiền lãi vay đã trả -42,097 -39,010 -39,904 -49,176
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,360 -7,552 -22,323 -28,071
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -2,747
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 55,526 6,877 -1,375 2,314
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,561 -14,816 -3,567 -52,359
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 28,560 4,642 180 564
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,581 16,550 - 53,162
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 945 501 2,012 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 72,045 -49,413 9,474 -79,777
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 39,479
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 871,224 769,336 764,041 631,521
     Tiền chi trả nợ gốc vay -799,178 -784,024 -691,978 -722,016
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -34,725 -62,589 -28,761
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 3,289 -41,942 -5,266 -86,469
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 25,594 67,536 72,802 159,336
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 28,883 25,594 67,536 72,867
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015