Công Ty
SVC ( HSX )
45 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 589,257 -248,328 174,502 331,700
     Lợi nhuận trước thuế: 173,987 212,154 205,387 118,648
    Khấu hao tài sản cố định - - - 46,269
    Các khoản dự phòng -18,752 -1,463 24,327 -1,694
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - -46,153 -
    Chi phí lãi vay 90,915 66,863 52,930 64,142
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 302,293 306,757 197,835 214,358
    Tăng, giảm các khoản phải thu -31,514 -245,128 -160,477 84,195
    Tăng, giảm hàng tồn kho 206,215 -197,030 11,886 192,665
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 251,830 15,738 213,076 -59,651
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,999 -13,208 -218 7,183
    Tiền lãi vay đã trả -90,703 -66,625 -53,659 -67,733
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40,155 -38,658 -32,100 -31,054
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -8,264
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -479,803 -216,504 -122,840 -145,729
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -484,979 -190,408 -124,821 -123,164
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,717 15,661 10,664 10,095
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33,550 - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 29,750 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -67,381 -30,850 -46,100 -44,900
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,382 -6,733 202,130 734
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,159 10,576 11,879 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -117,898 484,233 -19,728 -193,273
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 22,393 3,750 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -6,093 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,479,052 7,315,788 4,135,769 3,870,682
     Tiền chi trả nợ gốc vay -8,567,848 -6,788,308 -4,105,553 -4,040,975
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,968 -35,388 -54,589 -52,078
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -8,445 19,402 31,934 -7,302
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 231,191 211,789 179,856 187,158
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 222,747 231,191 211,789 179,856
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015