Công Ty
S99 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần SCI
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -142,960 216,138 -168,706 5,659
     Lợi nhuận trước thuế: -12,380 14,705 36,163 27,614
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -1,262 14,298 7,990 -3,995
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -59,371 -17,877 -10,519 -6,908
    Chi phí lãi vay 32,534 24,102 5,123 1,538
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -13,517 54,885 32,358 23,779
    Tăng, giảm các khoản phải thu -180,814 70,883 -61,449 10,185
    Tăng, giảm hàng tồn kho -41,461 -37,813 -15,812 4,707
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 173,204 -1,079 31,080 -14,504
    Tăng, giảm chi phí trả trước 6,397 -2,198 5,217 1,039
    Tiền lãi vay đã trả -32,178 -23,922 -4,792 -1,538
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,410 -8,334 -5,646 -1,660
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -175,116 -300,371 -122,386 -3,923
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -193,242 -163,691 -34,559 -4,238
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,012 - 56,264 16,326
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,000 -140,000 -2,000 -54,391
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 14,200 2,000 - 37,866
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -5,000 -144,437 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,914 6,319 2,345 514
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 311,245 115,177 308,802 -10,777
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 245,031 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 992,035 369,598 162,873 19,691
     Tiền chi trả nợ gốc vay -680,790 -254,421 -99,101 -30,468
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -6,831 30,944 17,711 -9,041
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 63,661 32,718 15,007 24,048
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 56,832 63,661 32,718 15,007
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015