|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
157,797
|
-89,486
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
24,465
|
36,319
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-13,729
|
13,152
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,266
|
133
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,090
|
486
|
Chi phí lãi vay
|
18,732
|
21,626
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,552
|
85,833
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
118,538
|
-101,817
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,556
|
-37,444
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,381
|
16,016
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,369
|
-2,558
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,373
|
-21,626
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,039
|
-15,584
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,329
|
-30,454
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,689
|
-25,062
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
519
|
180
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27,000
|
-6,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
10
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
841
|
418
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-168,425
|
114,182
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,440,073
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,304,594
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,750
|
-21,297
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-40,957
|
-5,758
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
68,146
|
739,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
27,189
|
68,146
|