Công Ty
VNE ( HSX )
3 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 165,710 35,152 -76,330 176,754
     Lợi nhuận trước thuế: 97,663 10,205 128,952 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 47,774 -20,672 -15,932 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 8 -10 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -16,236 -4,477 -28,977 -
    Chi phí lãi vay 14,338 23,310 30,494 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 156,486 22,271 126,073 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 159,234 49,394 -98,085 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -17,479 4,211 16,890 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -103,297 -29,686 -9,572 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 950 1,627 43 -
    Tiền lãi vay đã trả -16,317 -23,348 -31,196 -63,548
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34,396 -20,941 -26,075 -7,636
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -98,122
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -151,885 152,813 -164,740 147,959
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,650 -21,037 -108,581 -32,858
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,166 87,489 666 7,010
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -193,700 -24,264 -210,300 -476
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 41,365 96,720 118,421 5,685
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -123 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,633 4,799 32,390 164,213
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,301 9,229 2,664 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -37,369 -215,769 108,875 -181,569
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 124,243 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -58,207 - -303 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 601,187 646,401 513,385 934,988
     Tiền chi trả nợ gốc vay -572,608 -861,467 -524,550 -1,101,181
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,741 -703 -3,901 -15,376
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -23,544 -27,804 -132,195 143,144
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 81,708 109,512 241,697 98,553
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 1 10 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 58,161 81,708 109,512 241,697
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015