Công Ty
SJS ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 24,442 -121,522 87,824 716,244
     Lợi nhuận trước thuế: 178,686 228,473 290,256 191,634
    Khấu hao tài sản cố định - - - 9,804
    Các khoản dự phòng -338,897 -31,646 81,043 113,631
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - 308 1,281 336
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -17,514 -4,411 2,616 18,184
    Chi phí lãi vay - - 9 12,784
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -170,999 179,292 384,768 346,372
    Tăng, giảm các khoản phải thu 512,025 -252,408 -431,493 -8,740
    Tăng, giảm hàng tồn kho -689,471 -44,828 156,898 474,015
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 503,763 434,135 62,587 317,929
    Tăng, giảm chi phí trả trước -225 -4,703 -2,240 6,585
    Tiền lãi vay đã trả -111,952 -316,916 -9 -411,532
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,686 -107,402 -79,008 -6,951
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 110,500 178,127 57,102 40,476
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,184 -688 -5,549 -2,420
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 74 36,364 5,457
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,662 - -10,001 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -1,662 -100 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,635 175,643 18,880 35,403
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,711 4,760 7,408 2,037
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -278,576 60,198 -182,925 -707,604
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 484,343 560,200 - 5,235
     Tiền chi trả nợ gốc vay -712,443 -499,046 -181,009 -712,839
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,476 -956 -1,915 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -143,634 116,803 -37,998 49,117
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 222,183 105,380 143,378 94,261
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 78,548 222,183 105,380 143,378
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015