|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,095,066
|
329,220
|
-32,256
|
109,937
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,073,727
|
715,272
|
120,466
|
89,130
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
106,746
|
163,725
|
-34,306
|
158,217
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17
|
109
|
136
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-131,780
|
-80,930
|
-89,676
|
-64,257
|
Chi phí lãi vay
|
265,822
|
145,160
|
129,763
|
96,662
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,525,546
|
1,100,543
|
221,981
|
358,139
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,541,096
|
-2,538,262
|
-947,097
|
-245,159
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29,280
|
-64,749
|
-356,818
|
-184,671
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
568,603
|
2,293,751
|
1,381,313
|
323,429
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-181,670
|
-58,976
|
-107,763
|
-23,587
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-254,199
|
-142,181
|
-132,050
|
-93,699
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-150,062
|
-75,767
|
-38,096
|
-12,466
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-356,923
|
-1,012,985
|
-310,023
|
-1,039,634
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-589,089
|
-601,826
|
-373,874
|
-70,568
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23,338
|
3,953
|
7,919
|
11,071
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,054
|
-454,851
|
-711,935
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
360,863
|
27,904
|
350,909
|
26,323
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170,197
|
-119,162
|
-5,268
|
-77,368
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000
|
-
|
1,473
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
99,216
|
130,996
|
35,818
|
53,705
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,374,637
|
1,107,082
|
140,294
|
525,112
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
11,500
|
9,990
|
9,818
|
7,036
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
87,011
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,839,586
|
6,338,435
|
4,135,981
|
3,521,485
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,379,670
|
-5,231,455
|
-4,006,531
|
-2,978,632
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-96,779
|
-9,888
|
-85,986
|
-24,776
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-77,352
|
423,318
|
-201,985
|
-404,584
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
572,302
|
148,980
|
350,925
|
755,407
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
5
|
39
|
102
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
494,961
|
572,302
|
148,980
|
350,925
|