Công Ty
HHS ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,378,239 3,152,397 2,937,879 1,441,246
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,442,030 2,213,087 2,349,718 1,223,579
Tiền và các khoản tương đương tiền 145,899 702,509 1,171,669 506,581
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,024,942 951,688 - 448,550
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 7,755
Trả trước cho người bán - 141,206 307,161 33,913
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,243 17,116 10,060 12,234
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 807
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -807
Tài sản ngắn hạn khác 328,110 15,400 18,478 15
Chi phí trả trước ngắn hạn 250,260 - 240 -
Thuế GTGT được khấu trừ 74,294 3,465 18,238 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,556 11,935 - 15
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 936,209 939,310 588,161 217,667
Các khoản phải thu dài hạn - 139,623 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 139,623 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 343 343 343
Tài sản cố định hữu hình 21,912 9,494 11,216 5,310
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,570 3,980 2,051 636
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,520 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,128 2,079 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 180,000
Đầu tư dài hạn khác - - - 32,325
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 32 58 32
Chi phí trả trước dài hạn - 32 58 32
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 3,378,239 3,152,397 2,937,879 1,441,246
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 158,045 85,272 176,710 693,737
Nợ ngắn hạn 135,433 85,272 176,710 679,507
Vay và nợ ngắn hạn - - 75,000 -
Phải trả người bán - - - 591,833
Người mua trả tiền trước - - - 14,939
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,240 2,487 2,656 4,818
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 2,701 - 614 11,035
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 47,246 48,417
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 22,613 - - 14,230
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - 14,230
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,220,194 3,067,125 2,761,169 747,509
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 573,642
Thặng dư vốn cổ phần 139,271 139,271 124,532 14,116
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -42,083 -42,083 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,780
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 287,326 201,631 284,795 146,970
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,458 6,508 8,422 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 68,666 1,292 1,365 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015