Công Ty
LBM ( HSX )
25 ()
  -  Công ty Cổ phần khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 349,723 250,311 186,421 164,725
TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,330 139,069 93,662 88,707
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,020 22,575 9,109 23,977
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,604 7,977 11,209 4,547
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 31,191
Trả trước cho người bán - 24,447 240 2,507
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,320 6,597 4,933 4,757
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 581 676
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -581 -676
Tài sản ngắn hạn khác 2,153 160 149 1,023
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,128 - 66 373
Thuế GTGT được khấu trừ - - 11 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 24 160 72 24
Tài sản ngắn hạn khác - - - 626
TÀI SẢN DÀI HẠN 160,392 111,242 92,759 76,018
Các khoản phải thu dài hạn - 1,152 881 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,152 881 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 837 1,557 1,462 1,462
Tài sản cố định hữu hình 132,827 100,606 88,407 71,838
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 192,761 167,154 142,593 123,381
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,212 678 893 1,145
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284 960 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 716
Tài sản dài hạn khác - 3,679 2,489 2,043
Chi phí trả trước dài hạn - 3,679 2,489 2,043
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 214 187 88 275
Tài sản dài hạn khác - - - 716
NGUỒN VỐN 349,723 250,311 186,421 164,725
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 118,386 60,550 34,436 23,907
Nợ ngắn hạn 117,399 59,564 34,436 23,837
Vay và nợ ngắn hạn - - 5,000 -
Phải trả người bán - - - 7,056
Người mua trả tiền trước - - - 1,187
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,960 5,241 4,013 3,650
Phải trả công nhân viên 9,478 7,494 9,140 7,787
Chi phí phải trả 3,974 1,091 1,136 2,274
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,523 933
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 986 986 - 70
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 70
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 986 986 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 231,337 189,760 151,985 133,034
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 85,000
Thặng dư vốn cổ phần 30,787 21,379 21,379 21,379
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -4,372 -4,372 -4,372
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - 0 -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,257
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,766
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 83,092 50,279 23,053 14,004
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 884 896 901 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,903 13,921 9,375 7,784
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015