|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
349,723
|
250,311
|
186,421
|
164,725
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
189,330
|
139,069
|
93,662
|
88,707
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,020
|
22,575
|
9,109
|
23,977
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,604
|
7,977
|
11,209
|
4,547
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
31,191
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
24,447
|
240
|
2,507
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,320
|
6,597
|
4,933
|
4,757
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
581
|
676
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-581
|
-676
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,153
|
160
|
149
|
1,023
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,128
|
-
|
66
|
373
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
11
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
24
|
160
|
72
|
24
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
626
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
160,392
|
111,242
|
92,759
|
76,018
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,152
|
881
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,152
|
881
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
837
|
1,557
|
1,462
|
1,462
|
Tài sản cố định hữu hình
|
132,827
|
100,606
|
88,407
|
71,838
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
192,761
|
167,154
|
142,593
|
123,381
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,212
|
678
|
893
|
1,145
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
284
|
960
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
716
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,679
|
2,489
|
2,043
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,679
|
2,489
|
2,043
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
214
|
187
|
88
|
275
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
716
|
NGUỒN VỐN
|
349,723
|
250,311
|
186,421
|
164,725
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
118,386
|
60,550
|
34,436
|
23,907
|
Nợ ngắn hạn
|
117,399
|
59,564
|
34,436
|
23,837
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
5,000
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
7,056
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,187
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,960
|
5,241
|
4,013
|
3,650
|
Phải trả công nhân viên
|
9,478
|
7,494
|
9,140
|
7,787
|
Chi phí phải trả
|
3,974
|
1,091
|
1,136
|
2,274
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,523
|
933
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
986
|
986
|
-
|
70
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
70
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
986
|
986
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
231,337
|
189,760
|
151,985
|
133,034
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
85,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
30,787
|
21,379
|
21,379
|
21,379
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-4,372
|
-4,372
|
-4,372
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
12,257
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,766
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
83,092
|
50,279
|
23,053
|
14,004
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
884
|
896
|
901
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
8,903
|
13,921
|
9,375
|
7,784
|