Công Ty
SVN ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 252,576 250,208 262,091 244,383
TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,600 163,535 74,176 51,549
Tiền và các khoản tương đương tiền 106,743 1,466 389 91
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 400
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 33,052
Trả trước cho người bán 480 108 - 32
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 200 30,155 14,486 3,207
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,425 76 890 2,315
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,776 6 50 85
Thuế GTGT được khấu trừ 67 70 840 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 117
Tài sản ngắn hạn khác 1,582 - - 2,113
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,976 86,673 187,915 192,833
Các khoản phải thu dài hạn 76 76 76 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 76 76 76 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 1,304 1,466 - 10,364
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 239 77 - 1,320
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 182,259
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 97 - - 78
Tài sản dài hạn khác - 581 39 132
Chi phí trả trước dài hạn - 581 39 132
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 97 - - 78
NGUỒN VỐN 252,576 250,208 262,091 244,383
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 28,501 25,766 53,025 42,899
Nợ ngắn hạn 28,001 25,066 53,025 42,637
Vay và nợ ngắn hạn 200 200 - 5,130
Phải trả người bán - - - 32,557
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,882 3,006 2,362 755
Phải trả công nhân viên 965 61 53 63
Chi phí phải trả - 45 - 5
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,109
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 500 700 - 262
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 500 700 - 262
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) - 224,442 209,066 201,483
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 55
Quỹ dự phòng tài chính - - - 33
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 10,156 11,813 8,842 1,312
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 17 17 17 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,695 2,404 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015