Công Ty
GMX ( HNX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 111,553 109,055 112,085
TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,521 48,894 52,251
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,448 21,485 4,854
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 615 240
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,404 291 7,110
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 584 181 119
Chi phí trả trước ngắn hạn 572 169 95
Thuế GTGT được khấu trừ - - 12
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 12 12 12
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 64,032 60,161 59,834
Các khoản phải thu dài hạn - 305 193
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 305 193
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 427 427
Tài sản cố định hữu hình 29,087 22,679 26,927
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 65,202 60,695 62,893
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 16,390 17,892 19,422
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,410 10,931 4,990
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,854 5,765
Chi phí trả trước dài hạn - 6,854 5,765
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 111,553 109,055 112,085
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 32,123 30,402 36,264
Nợ ngắn hạn 32,123 30,402 36,264
Vay và nợ ngắn hạn - - 9,841
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,352 3,080 3,309
Phải trả công nhân viên 8,833 12,198 7,627
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 79,430 78,653 75,821
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 80 80 80
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -62 -62 -62
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,490 13,128 11,153
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,401 5,767 4,193
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015