Công Ty
HU3 ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 742,475 609,823 620,161 653,605
TÀI SẢN NGẮN HẠN 661,219 - 565,599 625,024
Tiền và các khoản tương đương tiền 39,898 31,019 62,471 53,149
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 2,844
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 99,014
Trả trước cho người bán - 6,192 8,144 15,453
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 59,549 81,313 79,361 4,806
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 65,875 12,325 676 84,934
Chi phí trả trước ngắn hạn 64,421 - 67 64
Thuế GTGT được khấu trừ 427 11,726 593 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,028 599 16 18
Tài sản ngắn hạn khác - - - 84,852
TÀI SẢN DÀI HẠN 81,256 77,236 54,562 28,581
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 506 506 430 340
Tài sản cố định hữu hình 48,873 45,412 42,107 10,091
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 12,191 7,471 5,570 3,183
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 697 1,348 697 7,559
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 3,944
Đầu tư dài hạn khác - - - 6,844
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,118 688 143
Chi phí trả trước dài hạn - 3,118 688 143
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 742,475 609,823 620,161 653,605
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 547,045 428,543 442,483 479,686
Nợ ngắn hạn 547,045 428,543 442,483 289,704
Vay và nợ ngắn hạn 164,258 146,606 32,555 80,731
Phải trả người bán - - - 55,873
Người mua trả tiền trước - - - 37,434
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,048 1,899 10,345 9,440
Phải trả công nhân viên 193 - 405 424
Chi phí phải trả 12,008 53,152 13,894 451
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 109,912 104,483
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 189,982
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 195,429 181,279 177,678 163,767
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 99,999
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 38,343
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,681
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,946 16,044 14,553 14,743
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,815 757 818 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,407 10,343 10,282 10,152
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015