|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
742,475
|
609,823
|
620,161
|
653,605
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
661,219
|
-
|
565,599
|
625,024
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,898
|
31,019
|
62,471
|
53,149
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
2,844
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
99,014
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,192
|
8,144
|
15,453
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
59,549
|
81,313
|
79,361
|
4,806
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
65,875
|
12,325
|
676
|
84,934
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64,421
|
-
|
67
|
64
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
427
|
11,726
|
593
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,028
|
599
|
16
|
18
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
84,852
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
81,256
|
77,236
|
54,562
|
28,581
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
506
|
506
|
430
|
340
|
Tài sản cố định hữu hình
|
48,873
|
45,412
|
42,107
|
10,091
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
12,191
|
7,471
|
5,570
|
3,183
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
697
|
1,348
|
697
|
7,559
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
3,944
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,844
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,118
|
688
|
143
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,118
|
688
|
143
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
742,475
|
609,823
|
620,161
|
653,605
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
547,045
|
428,543
|
442,483
|
479,686
|
Nợ ngắn hạn
|
547,045
|
428,543
|
442,483
|
289,704
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
164,258
|
146,606
|
32,555
|
80,731
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
55,873
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
37,434
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,048
|
1,899
|
10,345
|
9,440
|
Phải trả công nhân viên
|
193
|
-
|
405
|
424
|
Chi phí phải trả
|
12,008
|
53,152
|
13,894
|
451
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
109,912
|
104,483
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
189,982
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
195,429
|
181,279
|
177,678
|
163,767
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
99,999
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
38,343
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
10,681
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
29,946
|
16,044
|
14,553
|
14,743
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,815
|
757
|
818
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
10,407
|
10,343
|
10,282
|
10,152
|