|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
263,209
|
347,423
|
362,365
|
369,641
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
153,732
|
229,490
|
229,763
|
204,384
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,930
|
35,522
|
19,312
|
22,778
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
15,000
|
16,782
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
62,889
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
7,873
|
8,764
|
11,682
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,948
|
6,273
|
4,229
|
10,659
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
388
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-388
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,215
|
1,094
|
1,098
|
4,012
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,913
|
10
|
74
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
296
|
1,085
|
1,024
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
6
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,012
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
109,477
|
117,933
|
132,603
|
165,257
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
882
|
182
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
882
|
182
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
917
|
1,819
|
1,819
|
Tài sản cố định hữu hình
|
27,061
|
29,945
|
30,359
|
32,952
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
17,866
|
16,372
|
15,288
|
15,701
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
620
|
636
|
651
|
616
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
13,336
|
14,819
|
39,011
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
7,782
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
182
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
55,367
|
69,265
|
73,815
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
55,367
|
69,265
|
73,815
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,594
|
8,250
|
9,830
|
10,899
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
182
|
NGUỒN VỐN
|
263,209
|
347,423
|
362,365
|
369,641
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
101,160
|
199,013
|
220,628
|
233,424
|
Nợ ngắn hạn
|
101,160
|
198,434
|
220,077
|
23,281
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
350
|
62,110
|
80,694
|
134,246
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
48,401
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
28,088
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,153
|
29,494
|
21,146
|
6,756
|
Phải trả công nhân viên
|
1,147
|
1,849
|
4,292
|
3,726
|
Chi phí phải trả
|
30,441
|
12,869
|
8,536
|
292
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
9,069
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
579
|
551
|
616
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
616
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
437
|
551
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
162,050
|
148,410
|
141,738
|
136,216
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
108,890
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,453
|
1,453
|
1,453
|
1,453
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-2,968
|
-2,968
|
-2,968
|
-2,968
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
21,609
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,567
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
24,389
|
9,205
|
4,615
|
1,664
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,323
|
1,561
|
2,002
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,078
|
6,252
|
2,569
|
-
|