Công Ty
MDG ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Miền Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 263,209 347,423 362,365 369,641
TÀI SẢN NGẮN HẠN 153,732 229,490 229,763 204,384
Tiền và các khoản tương đương tiền 25,930 35,522 19,312 22,778
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 15,000 16,782 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 62,889
Trả trước cho người bán - 7,873 8,764 11,682
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,948 6,273 4,229 10,659
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 388
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -388
Tài sản ngắn hạn khác 7,215 1,094 1,098 4,012
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,913 10 74 -
Thuế GTGT được khấu trừ 296 1,085 1,024 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,012
TÀI SẢN DÀI HẠN 109,477 117,933 132,603 165,257
Các khoản phải thu dài hạn - 882 182 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 882 182 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 917 1,819 1,819
Tài sản cố định hữu hình 27,061 29,945 30,359 32,952
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 17,866 16,372 15,288 15,701
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 620 636 651 616
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 13,336 14,819 39,011
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 7,782
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 182
Tài sản dài hạn khác - 55,367 69,265 73,815
Chi phí trả trước dài hạn - 55,367 69,265 73,815
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,594 8,250 9,830 10,899
Tài sản dài hạn khác - - - 182
NGUỒN VỐN 263,209 347,423 362,365 369,641
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 101,160 199,013 220,628 233,424
Nợ ngắn hạn 101,160 198,434 220,077 23,281
Vay và nợ ngắn hạn 350 62,110 80,694 134,246
Phải trả người bán - - - 48,401
Người mua trả tiền trước - - - 28,088
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,153 29,494 21,146 6,756
Phải trả công nhân viên 1,147 1,849 4,292 3,726
Chi phí phải trả 30,441 12,869 8,536 292
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 9,069
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 579 551 616
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 616
Vay và nợ dài hạn - 437 551 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 162,050 148,410 141,738 136,216
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 108,890
Thặng dư vốn cổ phần 1,453 1,453 1,453 1,453
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,968 -2,968 -2,968 -2,968
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 21,609
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,567
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 24,389 9,205 4,615 1,664
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,323 1,561 2,002 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,078 6,252 2,569 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015