Công Ty
PXS ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,760,304 1,915,084 1,764,431 1,669,265
TÀI SẢN NGẮN HẠN 956,832 1,029,512 859,238 781,857
Tiền và các khoản tương đương tiền 60,508 400,379 164,458 384,647
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 13,270 798 7,345
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,028 16,963 6,517 5,556
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 284 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -284 -
Tài sản ngắn hạn khác 17,817 6,462 5,947 2,498
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,839 6,345 2,513 2,498
Thuế GTGT được khấu trừ - - 3,417 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 14,978 117 17 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 803,472 885,572 905,193 887,408
Các khoản phải thu dài hạn - 5,415 6,914 5,822
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 5,415 6,914 5,822
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 11,200 11,720 11,234
Tài sản cố định hữu hình 676,328 744,324 723,089 705,343
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 349,568 328,427 264,659 206,898
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13,393 13,797 15,376 18,390
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,594 1,490 19,718 18,929
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 111,046 129,867 131,123
Chi phí trả trước dài hạn - 111,046 129,867 131,123
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 529 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,760,304 1,915,084 1,764,431 1,669,265
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,015,487 1,091,451 1,002,045 1,001,221
Nợ ngắn hạn 933,151 914,645 752,419 684,384
Vay và nợ ngắn hạn 410,532 194,248 188,359 182,165
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,228 13,091 10,977 18,479
Phải trả công nhân viên 6,147 84,666 132,687 50,979
Chi phí phải trả 23,445 48,651 54,762 63,482
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,074 2,668
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 82,336 176,806 249,626 316,838
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 399 399
Vay và nợ dài hạn 58,140 152,318 228,172 291,640
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 22,719 24,089 18,821 18,767
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 744,817 823,634 762,386 668,043
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 13,251 13,251 13,251 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 39,307 126,045 86,742 86,616
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,701 18,578 13,273 6,434
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015