Công Ty
MAC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015 2014
TÀI SẢN 238,680 198,494 115,908
TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,935 108,781 62,488
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,189 45,251 7,702
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 500 500
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 3,266 6,417
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 27,188 16,636 16,213
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,388 1,704 88
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,356 522 85
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 31 32 3
Tài sản ngắn hạn khác - 1,150 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 97,745 89,713 53,420
Các khoản phải thu dài hạn - 25,009 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 25,009 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 35 35
Tài sản cố định hữu hình 43,500 38,310 29,121
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,986 12,731 9,677
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 634 650 658
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,357 2,558 2,025
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,126 199
Chi phí trả trước dài hạn - 1,126 199
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 238,680 198,494 115,908
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 60,521 43,670 37,566
Nợ ngắn hạn 59,692 42,060 36,950
Vay và nợ ngắn hạn 22,913 15,404 7,714
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,776 2,406 793
Phải trả công nhân viên 3,178 3,878 8,698
Chi phí phải trả 1,085 112 197
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 2,265 1,555
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 829 1,610 616
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 829 1,610 616
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 178,159 154,824 78,341
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -644 -644 2
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,809 16,554 7,450
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,201 201 68
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015