Công Ty
TV3 ( HNX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 276,322 259,462 222,607 227,245
TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,169 207,382 177,534 191,252
Tiền và các khoản tương đương tiền 104,218 79,420 51,135 89,551
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,896 817 5,990 14,221
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 18,530 17,559 14,715
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,781 8,131 2,409 2,718
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,704 136 145 297
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,704 136 145 257
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 40
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 51,153 52,080 45,073 35,993
Các khoản phải thu dài hạn - 153 153 153
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 153 153 153
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,736 3,456 3,196
Tài sản cố định hữu hình 20,434 19,966 15,580 13,331
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 28,572 26,578 25,063 24,125
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 11,793 9,853 14,686 11,781
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 311 311 311
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,347 2,994 3,067
Chi phí trả trước dài hạn - 2,347 2,994 3,067
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 276,322 259,462 222,607 227,245
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 178,984 172,371 145,673 153,363
Nợ ngắn hạn 178,984 172,371 145,673 153,363
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,488 5,921 6,023 6,207
Phải trả công nhân viên 66,659 78,485 67,364 61,596
Chi phí phải trả 249 6,782 4,880 3,031
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 7,524
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 97,338 87,091 76,934 73,881
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 45 45 45 45
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,579 14,095 12,270 13,107
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 863 596 288 292
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015