Công Ty
CTI ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cường Thuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,302,305 3,847,310 3,281,099
TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,775 468,781 399,665
Tiền và các khoản tương đương tiền 271,027 253,805 110,381
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000 7,612 47,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 35,347 43,606
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 19,794 31,950 19,026
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 94,913 31,759 30,330
Chi phí trả trước ngắn hạn 67,833 897 246
Thuế GTGT được khấu trừ 24,485 30,861 29,411
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,595 1 674
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,623,530 3,378,529 2,881,434
Các khoản phải thu dài hạn - 15,455 3,525
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 15,455 3,525
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 44,258 47,513 47,368
Tài sản cố định hữu hình 152,467 116,179 112,742
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 246,209 221,319 192,553
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,522,580 2,463,575 1,341,125
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 763,855 638,433 1,298,246
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 135,066 115,938
Chi phí trả trước dài hạn - 135,066 115,938
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,835 1,541 1,454
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 4,302,305 3,847,310 3,281,099
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,893,309 2,961,129 2,674,659
Nợ ngắn hạn 688,483 612,669 756,078
Vay và nợ ngắn hạn 371,801 286,628 391,257
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,300 12,184 31,636
Phải trả công nhân viên 17,755 17,436 12,667
Chi phí phải trả 107,246 78,803 95,039
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 36,837
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,204,826 2,348,460 1,918,581
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 2,173,587 2,326,700 1,918,581
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 30,925 21,445 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,408,996 886,182 606,440
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 383,633 125,638 9,550
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 141,734 133,949 80,046
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,775 1,126 68
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 231,273 233,222 181,800 173,577
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015