|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,013,640
|
1,987,448
|
2,254,213
|
2,190,244
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,834,731
|
1,846,733
|
1,947,304
|
1,767,245
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
230,812
|
244,992
|
369,948
|
323,338
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,356
|
24,664
|
26,497
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
203,934
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
53,414
|
42,059
|
29,654
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
173,409
|
96,167
|
79,875
|
141,575
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
64,270
|
17,420
|
35,489
|
56,834
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59,408
|
-
|
138
|
142
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
17,420
|
35,350
|
23,803
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
4,862
|
-
|
1
|
570
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
32,319
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
178,909
|
140,715
|
306,909
|
422,999
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
9
|
9
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
9
|
9
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,689
|
1,837
|
1,805
|
Tài sản cố định hữu hình
|
77,799
|
91,052
|
96,458
|
102,117
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
31,589
|
38,971
|
34,156
|
29,841
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
199
|
509
|
588
|
667
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
288,051
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
31,225
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
518
|
923
|
929
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
518
|
923
|
929
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9
|
NGUỒN VỐN
|
2,013,640
|
1,987,448
|
2,254,213
|
2,190,244
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,668,202
|
1,667,833
|
1,942,979
|
1,856,646
|
Nợ ngắn hạn
|
1,599,898
|
1,347,082
|
1,492,369
|
1,446,151
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
437,728
|
315,360
|
352,362
|
496,525
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
180,150
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
166,053
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
485,635
|
471,828
|
472,390
|
472,833
|
Phải trả công nhân viên
|
5,931
|
3,877
|
9,747
|
11,772
|
Chi phí phải trả
|
51,000
|
7,250
|
1,577
|
49,959
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
136,263
|
62,415
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
68,305
|
320,751
|
450,610
|
410,494
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
33,380
|
280,146
|
436,980
|
402,400
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
7,912
|
13,590
|
13,629
|
8,094
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
345,438
|
319,615
|
-
|
333,598
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
149,846
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
20,950
|
20,950
|
20,950
|
20,950
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-11
|
-11
|
-10
|
-10
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
58,857
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
14,801
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
100,995
|
75,173
|
66,791
|
63,656
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,748
|
6,112
|
6,450
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|