Công Ty
SC5 ( HSX )
20 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,013,640 1,987,448 2,254,213 2,190,244
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,834,731 1,846,733 1,947,304 1,767,245
Tiền và các khoản tương đương tiền 230,812 244,992 369,948 323,338
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,356 24,664 26,497 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 203,934
Trả trước cho người bán - 53,414 42,059 29,654
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 173,409 96,167 79,875 141,575
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 64,270 17,420 35,489 56,834
Chi phí trả trước ngắn hạn 59,408 - 138 142
Thuế GTGT được khấu trừ - 17,420 35,350 23,803
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4,862 - 1 570
Tài sản ngắn hạn khác - - - 32,319
TÀI SẢN DÀI HẠN 178,909 140,715 306,909 422,999
Các khoản phải thu dài hạn - 9 9 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 9 9 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,689 1,837 1,805
Tài sản cố định hữu hình 77,799 91,052 96,458 102,117
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,589 38,971 34,156 29,841
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 199 509 588 667
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 288,051
Đầu tư dài hạn khác - - - 31,225
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 9
Tài sản dài hạn khác - 518 923 929
Chi phí trả trước dài hạn - 518 923 929
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 9
NGUỒN VỐN 2,013,640 1,987,448 2,254,213 2,190,244
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,668,202 1,667,833 1,942,979 1,856,646
Nợ ngắn hạn 1,599,898 1,347,082 1,492,369 1,446,151
Vay và nợ ngắn hạn 437,728 315,360 352,362 496,525
Phải trả người bán - - - 180,150
Người mua trả tiền trước - - - 166,053
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 485,635 471,828 472,390 472,833
Phải trả công nhân viên 5,931 3,877 9,747 11,772
Chi phí phải trả 51,000 7,250 1,577 49,959
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 136,263 62,415
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 68,305 320,751 450,610 410,494
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 33,380 280,146 436,980 402,400
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7,912 13,590 13,629 8,094
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 345,438 319,615 - 333,598
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 149,846
Thặng dư vốn cổ phần 20,950 20,950 20,950 20,950
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -11 -11 -10 -10
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 58,857
Quỹ dự phòng tài chính - - - 14,801
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 100,995 75,173 66,791 63,656
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,748 6,112 6,450 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015