Công Ty
TLG ( HSX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,568,517 1,384,312 1,292,998 1,108,203
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,091,968 1,025,111 958,249 838,443
Tiền và các khoản tương đương tiền 353,869 424,423 426,351 317,197
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 74,641
Trả trước cho người bán - 18,775 20,866 8,693
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,595 5,551 4,825 3,036
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - 18,114 26,936 24,343
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -18,114 -26,936 -24,343
Tài sản ngắn hạn khác 38,675 17,475 11,676 11,602
Chi phí trả trước ngắn hạn 32,781 8,251 3,436 5,952
Thuế GTGT được khấu trừ 4,141 7,470 4,439 705
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,753 1,753 3,800 3,806
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,139
TÀI SẢN DÀI HẠN 476,548 359,201 334,749 269,760
Các khoản phải thu dài hạn - 2,054 2,469 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,054 2,469 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 130,707 132,067 127,362 113,760
Tài sản cố định hữu hình 273,324 200,872 165,367 165,333
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 371,699 331,830 305,381 280,661
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 86,186 89,047 32,593 31,374
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,211 8,310 6,506 5,929
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 20,892
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,777
Tài sản dài hạn khác - 14,862 83,015 16,631
Chi phí trả trước dài hạn - 14,862 83,015 16,631
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,923 24,221 24,629 27,824
Tài sản dài hạn khác - - - 1,777
NGUỒN VỐN 1,568,517 1,384,312 1,292,998 1,108,203
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 508,562 460,086 471,355 376,029
Nợ ngắn hạn 474,575 413,094 404,618 339,641
Vay và nợ ngắn hạn 160,974 171,584 199,022 182,258
Phải trả người bán - - - 70,426
Người mua trả tiền trước - - - 8,054
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,574 11,735 16,827 16,275
Phải trả công nhân viên 14,759 14,450 12,900 11,507
Chi phí phải trả 66,837 53,220 34,436 29,269
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,072 16,811
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 33,987 46,992 66,737 36,388
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 76 20,421
Vay và nợ dài hạn 5,059 20,809 43,882 15,967
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 28,873 26,042 22,779 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,059,955 924,226 821,643 732,174
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 267,924
Thặng dư vốn cổ phần 28,281 128,217 128,217 128,217
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 33,416
Quỹ dự phòng tài chính - - - 30,135
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 400,226 315,807 320,422 272,482
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,919 18,179 7,240 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015