Công Ty
LHC ( HNX )
58 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thuỷ lợi Lâm Đồng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 538,978 419,620 383,525 269,055
TÀI SẢN NGẮN HẠN 312,098 238,515 219,392 172,996
Tiền và các khoản tương đương tiền 70,638 45,354 26,842 36,580
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,604 7,977 11,209 4,547
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 87,074
Trả trước cho người bán - 26,761 3,103 3,470
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,197 13,723 9,086 6,426
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 676
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -676
Tài sản ngắn hạn khác 18,371 1,004 149 1,650
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,064 603 66 396
Thuế GTGT được khấu trừ - - 11 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 306 401 72 24
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,230
TÀI SẢN DÀI HẠN 226,879 181,105 164,134 96,060
Các khoản phải thu dài hạn - 1,152 881 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,152 881 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 837 1,669 1,507 1,830
Tài sản cố định hữu hình 166,868 136,633 126,711 89,532
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 277,178 253,019 227,699 178,559
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 21,262 2,728 3,143 3,395
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,034 22,530 18,108 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 716
Tài sản dài hạn khác - 6,224 6,036 2,043
Chi phí trả trước dài hạn - 6,224 6,036 2,043
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,065 558 128 373
Tài sản dài hạn khác - - - 716
NGUỒN VỐN 538,978 419,620 383,525 269,055
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 216,645 130,218 133,581 77,500
Nợ ngắn hạn 211,316 124,081 131,974 77,430
Vay và nợ ngắn hạn 2,578 6,607 20,970 -
Phải trả người bán - - - 24,492
Người mua trả tiền trước - - - 17,861
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,332 6,736 7,552 5,183
Phải trả công nhân viên 10,847 8,807 12,890 10,533
Chi phí phải trả 11,286 1,793 5,731 2,274
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 10,854 12,336
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,330 6,137 1,606 70
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,606 70
Vay và nợ dài hạn 4,343 3,527 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 986 986 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 322,332 289,403 249,945 124,085
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 20,000
Thặng dư vốn cổ phần 21,053 21,053 21,053 14,132
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 44,401
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,000
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 64,069 55,423 46,878 43,552
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,068 1,221 1,392 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 129,192 105,809 87,979 67,471
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015