Công Ty
LCS ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần LICOGI 166
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 338,764 229,387 206,517 156,738
TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,292 144,713 134,736 103,424
Tiền và các khoản tương đương tiền 788 167 6,275 2,628
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,200 2,200 950 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 16,093 16,640 19,873 12,412
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 54,179 11,201 11,113 4,758
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,750 1,993 922 5,406
Chi phí trả trước ngắn hạn 434 398 829 497
Thuế GTGT được khấu trừ 2,316 1,512 93 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 83 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,909
TÀI SẢN DÀI HẠN 89,472 84,674 71,781 53,314
Các khoản phải thu dài hạn - 447 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 447 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 19,197 49 390 390
Tài sản cố định hữu hình 81,633 75,687 57,050 37,842
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,669 50,011 46,294 44,357
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,035 1,035 7,463 15,391
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,505 7,268 81
Chi phí trả trước dài hạn - 7,505 7,268 81
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN - 229,387 206,517 156,738
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 256,570 165,032 142,809 94,008
Nợ ngắn hạn 238,440 156,022 140,962 91,675
Vay và nợ ngắn hạn 83,858 65,629 53,122 46,224
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 584
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 13 1,194 942
Phải trả công nhân viên 4,044 4,210 2,523 1,540
Chi phí phải trả 1,973 916 2,416 2,072
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,417 11,573
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 18,130 9,010 1,846 2,334
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 148 174
Vay và nợ dài hạn 17,982 8,862 1,699 2,160
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 82,194 64,355 63,708 62,729
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 76,000
Thặng dư vốn cổ phần - - 7,616 7,616
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,991
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,172
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 203 -17,636 -29,071 -30,050
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 82 394 555 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015