|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
338,764
|
229,387
|
206,517
|
156,738
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
249,292
|
144,713
|
134,736
|
103,424
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
788
|
167
|
6,275
|
2,628
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,200
|
2,200
|
950
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
16,093
|
16,640
|
19,873
|
12,412
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
54,179
|
11,201
|
11,113
|
4,758
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,750
|
1,993
|
922
|
5,406
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
434
|
398
|
829
|
497
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,316
|
1,512
|
93
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
83
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,909
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
89,472
|
84,674
|
71,781
|
53,314
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
447
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
447
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
19,197
|
49
|
390
|
390
|
Tài sản cố định hữu hình
|
81,633
|
75,687
|
57,050
|
37,842
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
51,669
|
50,011
|
46,294
|
44,357
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,035
|
1,035
|
7,463
|
15,391
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
7,505
|
7,268
|
81
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
7,505
|
7,268
|
81
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
-
|
229,387
|
206,517
|
156,738
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
256,570
|
165,032
|
142,809
|
94,008
|
Nợ ngắn hạn
|
238,440
|
156,022
|
140,962
|
91,675
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
83,858
|
65,629
|
53,122
|
46,224
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
584
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
313
|
13
|
1,194
|
942
|
Phải trả công nhân viên
|
4,044
|
4,210
|
2,523
|
1,540
|
Chi phí phải trả
|
1,973
|
916
|
2,416
|
2,072
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
7,417
|
11,573
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
18,130
|
9,010
|
1,846
|
2,334
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
148
|
174
|
Vay và nợ dài hạn
|
17,982
|
8,862
|
1,699
|
2,160
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
82,194
|
64,355
|
63,708
|
62,729
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
76,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
7,616
|
7,616
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,991
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,172
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
203
|
-17,636
|
-29,071
|
-30,050
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
82
|
394
|
555
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|