Công Ty
PXI ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,239,029 1,243,505 1,491,238
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,071,788 927,757 1,178,142
Tiền và các khoản tương đương tiền 57,544 78,916 350,237
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 6,806 10,103 12,147
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 33,058 34,710 19,158
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,315 1,766 5,346
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,583 1,766 5,346
Thuế GTGT được khấu trừ 208 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,524 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 167,241 315,748 313,096
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 5,012 5,012 8,059
Tài sản cố định hữu hình 37,158 45,765 52,974
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,858 77,491 69,420
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,905 234,883 177,550
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 2,529 2,529
Tài sản dài hạn khác 4,221 12,745 45,596
Chi phí trả trước dài hạn 4,221 12,745 45,596
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,529 2,529
NGUỒN VỐN 1,239,029 1,243,505 1,491,238
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 939,044 900,997 1,150,805
Nợ ngắn hạn 758,180 888,432 952,655
Vay và nợ ngắn hạn 414,487 498,102 259,519
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 408 8,151 21,649
Phải trả công nhân viên 6,182 12,962 15,020
Chi phí phải trả 20,619 55,337 43,236
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 25,086 8,498
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 180,864 12,566 198,150
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 177,611
Vay và nợ dài hạn 68,926 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,320 12,566 20,539
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 299,985 342,928 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -14,534 31,098 30,325
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,584 1,552 -0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015