Công Ty
CII ( HSX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 20,709,187 10,141,186 15,065,849
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,627,621 3,011,786 4,727,328
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,309,821 744,285 1,757,489
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 383,491 15,781 480,977
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 652,352 472,623
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,139,500 141,925 306,134
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 791,608 232,898 306,090
Chi phí trả trước ngắn hạn 685,602 1,068 2,560
Thuế GTGT được khấu trừ 99,394 227,406 272,173
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,612 4,424 31,357
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 15,081,566 7,129,401 10,338,521
Các khoản phải thu dài hạn - 902,743 1,768,906
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 902,743 1,768,906
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 873 1,708
Tài sản cố định hữu hình 2,247,521 314,559 416,520
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 468,595 77,157 124,937
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,285,520 302,278 1,842,898
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,811,071 2,343,907 3,723,280
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 75,588 181,358
Chi phí trả trước dài hạn - 75,588 181,358
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,209 1,030 4,398
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 20,709,187 10,141,186 15,065,849
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,078,321 5,844,391 10,424,462
Nợ ngắn hạn 4,021,436 1,936,598 1,664,037
Vay và nợ ngắn hạn 2,222,390 590,798 717,418
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 60,555 37,544 80,891
Phải trả công nhân viên 12,403 35,626 23,219
Chi phí phải trả 52,007 17,184 62,924
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 9,056,885 3,907,793 8,760,425
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,364,070 67,756 799,913
Vay và nợ dài hạn 7,167,005 2,981,866 7,303,605
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,630,865 4,296,795 4,641,387
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 418,242 413,258 183,888
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -804,209 -804,209 -196,643
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,302,166 996,051 809,956
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 45,792 29,156 15,323
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,722,590 2,697,159 771,714 1,422,071
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015