|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
91,402,336
|
72,996,453
|
58,552,565
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
44,962,829
|
30,299,175
|
22,950,883
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,789,197
|
2,883,458
|
2,256,691
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
20,802,681
|
15,685,067
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khác của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
46,439,507
|
42,697,277
|
35,601,682
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
812,572
|
819,377
|
834,925
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
40,571,759
|
33,382,395
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,285
|
-
|
4,951
|
Ký quỹ bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
91,402,336
|
72,996,453
|
58,552,565
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
76,934,938
|
59,309,917
|
45,354,373
|
Nợ ngắn hạn
|
22,286,031
|
16,230,271
|
10,855,723
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
91,842
|
161,009
|
29,801
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoàn phí bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả khác cho người bán
|
2,694,746
|
1,576,936
|
1,112,631
|
Người mua trả tiền trước
|
727,387
|
736,503
|
621,422
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
109,050
|
16,004
|
96,679
|
Phải trả công nhân viên
|
115,011
|
78,325
|
109,970
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
632,556
|
13,452,250
|
8,709,325
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
99,815
|
74,806
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng nghiệp vụ
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phí chưa được hưởng
|
4,360,283
|
3,580,814
|
3,140,293
|
Dự phòng toán học
|
46,210,981
|
36,280,118
|
28,462,331
|
Dự phòng bồi thường
|
2,411,767
|
1,489,053
|
1,239,013
|
Dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
1,429,375
|
1,385,613
|
1,357,956
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,467,398
|
13,686,536
|
13,198,191
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
6,804,714
|
6,804,714
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,184,332
|
3,184,332
|
3,184,332
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
103,569
|
103,569
|
103,569
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445
|
15,445
|
16,076
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
464,777
|
301,302
|
142,369
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
385,375
|
333,124
|
292,449
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,808,185
|
2,288,129
|
2,038,472
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
695,339
|
701,000
|
655,920
|
616,210
|