Công Ty
BVH ( HSX )
42 ()
  -  Tập đoàn Bảo Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 91,402,336 72,996,453 58,552,565
TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,962,829 30,299,175 22,950,883
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,789,197 2,883,458 2,256,691
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 20,802,681 15,685,067
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải thu về hoạt động tài chính - - -
Phải thu khác của khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - - -
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 46,439,507 42,697,277 35,601,682
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu dài hạn nội bộ - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 812,572 819,377 834,925
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - 40,571,759 33,382,395
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,285 - 4,951
Ký quỹ bảo hiểm - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 91,402,336 72,996,453 58,552,565
NỢ PHẢI TRẢ 76,934,938 59,309,917 45,354,373
Nợ ngắn hạn 22,286,031 16,230,271 10,855,723
Vay và nợ ngắn hạn 91,842 161,009 29,801
Phải trả người bán - - -
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải trả hoàn phí bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải trả khác cho người bán 2,694,746 1,576,936 1,112,631
Người mua trả tiền trước 727,387 736,503 621,422
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 109,050 16,004 96,679
Phải trả công nhân viên 115,011 78,325 109,970
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 632,556 13,452,250 8,709,325
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Phải trả dài hạn khác - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 99,815 74,806
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
Dự phòng nghiệp vụ - - -
Dự phòng phí chưa được hưởng 4,360,283 3,580,814 3,140,293
Dự phòng toán học 46,210,981 36,280,118 28,462,331
Dự phòng bồi thường 2,411,767 1,489,053 1,239,013
Dự phòng dao động lớn - - -
Dự phòng chia lãi 1,429,375 1,385,613 1,357,956
Dự phòng đảm bảo cân đối - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,467,398 13,686,536 13,198,191
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 6,804,714 6,804,714
Thặng dư vốn cổ phần 3,184,332 3,184,332 3,184,332
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ 103,569 103,569 103,569
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445 15,445 16,076
Quỹ đầu tư phát triển 464,777 301,302 142,369
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ dự trữ bắt buộc 385,375 333,124 292,449
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,808,185 2,288,129 2,038,472
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 695,339 701,000 655,920 616,210
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015