Công Ty
ICG ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 599,661 360,177 342,130 413,747
TÀI SẢN NGẮN HẠN 489,995 318,399 298,952 334,338
Tiền và các khoản tương đương tiền 51,373 6,897 30,202 29,089
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,000 34,000 51,256 46,520
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 9,468
Trả trước cho người bán 42,691 51,345 5,096 5,663
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 29,645 24,816 17,193 6,604
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,193 6,459 19,094 20,827
Chi phí trả trước ngắn hạn 296 205 302 232
Thuế GTGT được khấu trừ 1,072 6,253 4,990 9,964
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,825 0 4,991 0
Tài sản ngắn hạn khác - - 8,811 10,630
TÀI SẢN DÀI HẠN 109,666 41,778 43,178 79,409
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,385 1,385 1,509
Tài sản cố định hữu hình 8,625 9,238 10,691 7,092
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,930 8,317 7,000 6,027
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 35,340 2,659 2,659 2,659
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 19,854 19,854 19,935
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 42,962
Đầu tư dài hạn khác - - - 6,700
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 52,592 - 297 61
Tài sản dài hạn khác 3,157 145 91 -
Chi phí trả trước dài hạn 3,157 145 91 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 52,592 - 297 61
NGUỒN VỐN 599,661 360,177 342,130 413,747
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 318,923 89,766 74,641 152,357
Nợ ngắn hạn 291,101 89,766 74,641 152,357
Vay và nợ ngắn hạn 28,022 32,527 - -
Phải trả người bán - - - 16,227
Người mua trả tiền trước - - - 113,664
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 199 812 1,275 850
Phải trả công nhân viên 1,286 494 1,177 497
Chi phí phải trả 185 185 1,242 77
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 43,291 20,342
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 27,822 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 27,822 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 280,738 270,411 267,489 261,390
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 22,123 22,123 22,123 22,123
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 14,257
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,716
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,259 18,514 18,226 14,294
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 396 1,635 800 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,762 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015