Công Ty
QST ( HNX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 48,431 34,062 32,959 31,807
TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,561 8,623 8,436 10,593
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,527 242 331 1,165
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,054
Trả trước cho người bán - 20 87 2,104
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 858 797 1,481 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 488 318
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -488 -318
Tài sản ngắn hạn khác 594 35 85 735
Chi phí trả trước ngắn hạn 494 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 96 35 69 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4 - 16 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 735
TÀI SẢN DÀI HẠN 37,870 25,439 24,524 21,215
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 243 992 992 912
Tài sản cố định hữu hình 34,972 22,648 22,516 19,985
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,479 9,582 8,436 7,279
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 42 62 83 104
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 2
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,728 1,924 1,124
Chi phí trả trước dài hạn - 2,728 1,924 1,124
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 48,431 34,062 32,959 31,807
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 28,556 14,634 13,606 12,321
Nợ ngắn hạn 23,896 14,534 13,506 12,172
Vay và nợ ngắn hạn 12,475 8,815 7,235 4,755
Phải trả người bán - - - 6,218
Người mua trả tiền trước - - - 94
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 410 412 143 90
Phải trả công nhân viên 1,028 804 628 623
Chi phí phải trả 198 27 35 102
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 216 464
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,660 100 100 149
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 4,660 100 100 100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 19,875 19,428 19,354 19,486
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 16,200
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 680
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,652 2,337 2,395 2,605
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 101 21 32 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015