Công Ty
VCC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 25
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 691,120 707,368 558,621 577,075
TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,924 639,800 479,275 480,470
Tiền và các khoản tương đương tiền 55,820 49,089 29,934 24,065
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200 21,500 1,500 1,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 39,077 14,362 9,075
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 20,219 15,338 6,216 4,174
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 40,783 4,799 13,692 4,026
Chi phí trả trước ngắn hạn 39,608 4,799 13,692 4,026
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,175 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 86,196 67,568 79,346 96,605
Các khoản phải thu dài hạn - 255 14,004 13,900
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 255 14,004 13,900
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 175 175 139
Tài sản cố định hữu hình 68,232 48,232 42,430 42,039
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 74,862 61,852 49,979 45,462
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,406 1,427 1,449 1,404
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207 475 546 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 146 146
Tài sản dài hạn khác - 16,756 19,948 26,390
Chi phí trả trước dài hạn - 16,756 19,948 26,390
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68 174 574 1,357
Tài sản dài hạn khác - - 146 146
NGUỒN VỐN 691,120 707,368 558,621 577,075
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 535,372 606,425 458,171 483,578
Nợ ngắn hạn 524,460 597,675 456,556 479,983
Vay và nợ ngắn hạn 197,544 114,056 117,442 99,059
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,082 36,552 15,269 9,416
Phải trả công nhân viên 7,274 13,018 15,041 16,765
Chi phí phải trả 55,021 154,957 40,749 42,966
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 12,116 21,388
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 10,912 8,750 1,615 3,595
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 10,912 8,750 1,615 3,595
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 155,748 100,943 100,450 93,497
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,645 6,796 6,796 6,796
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,967 18,011 17,518 12,538
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 862 453 1,459 3
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015