|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
201,391
|
222,683
|
197,417
|
492,917
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
185,019
|
128,167
|
99,161
|
65,150
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,390
|
11,740
|
8,477
|
17,296
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
20,280
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
21,438
|
566
|
1,850
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
36,943
|
21,466
|
21,433
|
2,600
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
544
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-544
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
17,304
|
-
|
-
|
12,724
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,304
|
-
|
-
|
311
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
3,780
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,633
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
16,372
|
94,516
|
98,255
|
427,767
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
92
|
92
|
2,944
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,786
|
11,343
|
13,002
|
392,447
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,211
|
13,161
|
11,501
|
17,859
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,021
|
18,210
|
19,925
|
20,176
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,005
|
1,005
|
1,177
|
1,005
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
5,408
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
250
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,034
|
976
|
8,481
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,034
|
976
|
8,481
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
201,391
|
222,683
|
197,417
|
492,917
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
70,313
|
92,065
|
67,109
|
347,013
|
Nợ ngắn hạn
|
70,095
|
76,147
|
46,746
|
96,585
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
587
|
35,348
|
28,290
|
46,741
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
21,277
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,432
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
20,393
|
5,383
|
3,013
|
3,251
|
Phải trả công nhân viên
|
1,627
|
3,793
|
1,851
|
3,879
|
Chi phí phải trả
|
12,572
|
22,238
|
4,547
|
12,684
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
2,911
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
218
|
15,918
|
20,363
|
250,428
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
218
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
15,700
|
20,145
|
250,190
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
131,078
|
130,618
|
130,307
|
88,196
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
78,479
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
270
|
270
|
270
|
270
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
1,513
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
979
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,295
|
836
|
10,628
|
6,376
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
664
|
890
|
716
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
57,708
|