Công Ty
VE9 ( UPCOM)
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 201,391 222,683 197,417 492,917
TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,019 128,167 99,161 65,150
Tiền và các khoản tương đương tiền 26,390 11,740 8,477 17,296
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 20,280
Trả trước cho người bán - 21,438 566 1,850
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 36,943 21,466 21,433 2,600
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 544
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -544
Tài sản ngắn hạn khác 17,304 - - 12,724
Chi phí trả trước ngắn hạn 17,304 - - 311
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 3,780
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,633
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,372 94,516 98,255 427,767
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 92 92 2,944
Tài sản cố định hữu hình 1,786 11,343 13,002 392,447
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,211 13,161 11,501 17,859
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,021 18,210 19,925 20,176
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005 1,005 1,177 1,005
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 5,408
Đầu tư dài hạn khác - - - 250
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,034 976 8,481
Chi phí trả trước dài hạn - 1,034 976 8,481
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 201,391 222,683 197,417 492,917
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 70,313 92,065 67,109 347,013
Nợ ngắn hạn 70,095 76,147 46,746 96,585
Vay và nợ ngắn hạn 587 35,348 28,290 46,741
Phải trả người bán - - - 21,277
Người mua trả tiền trước - - - 5,432
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,393 5,383 3,013 3,251
Phải trả công nhân viên 1,627 3,793 1,851 3,879
Chi phí phải trả 12,572 22,238 4,547 12,684
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,911
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 218 15,918 20,363 250,428
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 218
Vay và nợ dài hạn - 15,700 20,145 250,190
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 131,078 130,618 130,307 88,196
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 78,479
Thặng dư vốn cổ phần 270 270 270 270
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,513
Quỹ dự phòng tài chính - - - 979
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,295 836 10,628 6,376
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 664 890 716 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 57,708
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015