|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,420,485
|
1,972,390
|
2,131,642
|
2,009,711
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,038,561
|
1,205,890
|
1,381,092
|
1,257,892
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,563
|
11,039
|
19,219
|
11,980
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
75,883
|
101,187
|
88,461
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
9,009
|
5,212
|
6,254
|
3,069
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
44,135
|
18,749
|
65,699
|
18,273
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36,016
|
15,598
|
6,936
|
9,095
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,704
|
2,300
|
58,763
|
9,178
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,415
|
851
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
381,923
|
766,500
|
750,550
|
751,820
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
66,031
|
78,150
|
74,834
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
66,031
|
78,150
|
74,834
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,731
|
3,714
|
4,260
|
Tài sản cố định hữu hình
|
221,552
|
523,878
|
508,247
|
560,096
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
963,800
|
990,662
|
946,044
|
836,587
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,133
|
893
|
598
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,516
|
55,631
|
74,231
|
6,745
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
68,652
|
74,223
|
84,609
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
68,652
|
74,223
|
84,609
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
2,326
|
3,035
|
3,151
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,420,485
|
1,972,390
|
2,131,642
|
2,009,711
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
922,153
|
1,450,357
|
1,617,202
|
1,485,847
|
Nợ ngắn hạn
|
833,119
|
1,209,661
|
1,356,579
|
1,232,341
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
558,002
|
737,888
|
785,155
|
705,612
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
63
|
6,814
|
33,216
|
27,642
|
Phải trả công nhân viên
|
28,932
|
36,421
|
38,079
|
36,319
|
Chi phí phải trả
|
38,304
|
59,807
|
57,437
|
19,744
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
19,940
|
40,189
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
89,034
|
240,696
|
260,623
|
253,505
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
52,831
|
20,595
|
38,839
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
36,204
|
220,101
|
221,783
|
253,505
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
498,331
|
522,033
|
514,440
|
523,865
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
41,545
|
47,998
|
44,001
|
56,755
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,199
|
1,551
|
1,278
|
2,660
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
17,248
|
15,852
|
15,278
|