Công Ty
SD5 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 5
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,420,485 1,972,390 2,131,642 2,009,711
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,038,561 1,205,890 1,381,092 1,257,892
Tiền và các khoản tương đương tiền 43,563 11,039 19,219 11,980
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 75,883 101,187 88,461
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,009 5,212 6,254 3,069
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 44,135 18,749 65,699 18,273
Chi phí trả trước ngắn hạn 36,016 15,598 6,936 9,095
Thuế GTGT được khấu trừ 6,704 2,300 58,763 9,178
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,415 851 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 381,923 766,500 750,550 751,820
Các khoản phải thu dài hạn - 66,031 78,150 74,834
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 66,031 78,150 74,834
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 4,731 3,714 4,260
Tài sản cố định hữu hình 221,552 523,878 508,247 560,096
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 963,800 990,662 946,044 836,587
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,133 893 598 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,516 55,631 74,231 6,745
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 68,652 74,223 84,609
Chi phí trả trước dài hạn - 68,652 74,223 84,609
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 2,326 3,035 3,151
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,420,485 1,972,390 2,131,642 2,009,711
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 922,153 1,450,357 1,617,202 1,485,847
Nợ ngắn hạn 833,119 1,209,661 1,356,579 1,232,341
Vay và nợ ngắn hạn 558,002 737,888 785,155 705,612
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 63 6,814 33,216 27,642
Phải trả công nhân viên 28,932 36,421 38,079 36,319
Chi phí phải trả 38,304 59,807 57,437 19,744
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 19,940 40,189
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 89,034 240,696 260,623 253,505
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 52,831 20,595 38,839 -
Vay và nợ dài hạn 36,204 220,101 221,783 253,505
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 498,331 522,033 514,440 523,865
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 43,132 43,132 43,132 43,132
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 41,545 47,998 44,001 56,755
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,199 1,551 1,278 2,660
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 17,248 15,852 15,278
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015