|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,652,488
|
2,024,459
|
1,931,587
|
2,075,446
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
517,238
|
837,119
|
788,793
|
952,271
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,590
|
7,996
|
13,549
|
40,920
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
1,500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
179,104
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,117
|
5,874
|
9,887
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
18,670
|
266,812
|
268,418
|
207,098
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
132,906
|
54,796
|
34,649
|
171,057
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
71,749
|
41,016
|
34,649
|
35,542
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
46,387
|
13,780
|
-
|
2,863
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
18
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
14,752
|
-
|
-
|
132,651
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,135,250
|
1,187,340
|
1,142,794
|
1,123,175
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,088
|
1,058
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,088
|
1,058
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
13,494
|
25,446
|
23,878
|
13,908
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,080,575
|
951,730
|
875,725
|
802,859
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
812,525
|
846,524
|
772,195
|
727,383
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,150
|
2,326
|
2,501
|
2,677
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
682
|
89,368
|
133,519
|
271,166
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,927
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
15,294
|
61,835
|
53,185
|
1,635
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
74,506
|
70,238
|
42,516
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
74,506
|
70,238
|
42,516
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
42
|
42
|
42
|
394
|
Tài sản dài hạn khác
|
15,294
|
61,835
|
53,185
|
1,635
|
NGUỒN VỐN
|
1,652,488
|
2,024,459
|
1,931,587
|
2,075,446
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,572,733
|
1,882,416
|
1,731,609
|
1,847,962
|
Nợ ngắn hạn
|
890,127
|
1,010,205
|
894,839
|
948,976
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
426,404
|
514,853
|
630,397
|
603,521
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
177,866
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
30,038
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
25,590
|
23,488
|
20,806
|
41,246
|
Phải trả công nhân viên
|
10,162
|
12,265
|
8,417
|
8,469
|
Chi phí phải trả
|
-
|
4,812
|
6,588
|
10,026
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
49,176
|
77,658
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
682,606
|
872,212
|
836,769
|
898,986
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
138,884
|
8,933
|
130,398
|
120,860
|
Vay và nợ dài hạn
|
436,920
|
677,286
|
617,293
|
738,372
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
79,755
|
142,042
|
199,978
|
212,254
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
184,511
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,753
|
2,918
|
2,918
|
2,918
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,894
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,298
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
6,815
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-304,130
|
-61,639
|
3,083
|
16,606
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12
|
230
|
18
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,102
|
8,033
|
1,247
|
15,230
|