|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,475,051
|
1,453,490
|
1,398,522
|
1,299,083
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,172,999
|
983,608
|
893,418
|
1,004,168
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,883
|
25,594
|
67,536
|
72,867
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
444,618
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
10,423
|
20,096
|
12,069
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
13,186
|
9,727
|
8,649
|
5,054
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
16,402
|
7,741
|
3,413
|
13,525
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,935
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,467
|
7,741
|
3,413
|
10,039
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,485
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
302,052
|
469,881
|
505,105
|
294,915
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
253,358
|
241,376
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
253,358
|
241,376
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
900
|
1,024
|
836
|
Tài sản cố định hữu hình
|
109,846
|
169,120
|
189,105
|
217,373
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
335,018
|
328,636
|
304,293
|
279,661
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
298
|
346
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
258
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
40,152
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
59
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
23,054
|
36,465
|
36,985
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
23,054
|
36,465
|
36,985
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
59
|
NGUỒN VỐN
|
1,475,051
|
1,453,490
|
1,398,522
|
1,299,083
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
989,167
|
953,279
|
888,028
|
785,480
|
Nợ ngắn hạn
|
983,264
|
943,224
|
856,105
|
728,832
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
557,279
|
481,082
|
473,903
|
377,134
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
195,644
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
44,693
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,391
|
14,774
|
13,133
|
14,765
|
Phải trả công nhân viên
|
41,194
|
47,258
|
58,629
|
47,202
|
Chi phí phải trả
|
14,185
|
31,067
|
3,387
|
3,449
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
44,661
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,904
|
10,055
|
31,923
|
56,648
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Vay và nợ dài hạn
|
5,904
|
10,055
|
31,923
|
56,628
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
485,883
|
500,211
|
510,495
|
513,603
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
347,716
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
55,545
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,626
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
31,501
|
48,563
|
67,022
|
71,379
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,536
|
3,442
|
2,444
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|