Công Ty
SD6 ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 6
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,475,051 1,453,490 1,398,522 1,299,083
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,172,999 983,608 893,418 1,004,168
Tiền và các khoản tương đương tiền 28,883 25,594 67,536 72,867
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 444,618
Trả trước cho người bán - 10,423 20,096 12,069
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,186 9,727 8,649 5,054
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,402 7,741 3,413 13,525
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,935 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 2,467 7,741 3,413 10,039
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,485
TÀI SẢN DÀI HẠN 302,052 469,881 505,105 294,915
Các khoản phải thu dài hạn - 253,358 241,376 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 253,358 241,376 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 900 1,024 836
Tài sản cố định hữu hình 109,846 169,120 189,105 217,373
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 335,018 328,636 304,293 279,661
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 298 346
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 258 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 40,152
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 59
Tài sản dài hạn khác - 23,054 36,465 36,985
Chi phí trả trước dài hạn - 23,054 36,465 36,985
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 59
NGUỒN VỐN 1,475,051 1,453,490 1,398,522 1,299,083
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 989,167 953,279 888,028 785,480
Nợ ngắn hạn 983,264 943,224 856,105 728,832
Vay và nợ ngắn hạn 557,279 481,082 473,903 377,134
Phải trả người bán - - - 195,644
Người mua trả tiền trước - - - 44,693
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,391 14,774 13,133 14,765
Phải trả công nhân viên 41,194 47,258 58,629 47,202
Chi phí phải trả 14,185 31,067 3,387 3,449
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 44,661
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,904 10,055 31,923 56,648
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 20
Vay và nợ dài hạn 5,904 10,055 31,923 56,628
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 485,883 500,211 510,495 513,603
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 347,716
Thặng dư vốn cổ phần 31,337 31,337 31,337 31,337
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 55,545
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,626
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 31,501 48,563 67,022 71,379
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,536 3,442 2,444 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015