Công Ty
SJC ( HNX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,427,225 1,091,500 547,162 263,432
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,370,202 1,056,109 512,612 228,878
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,959 39,624 24,015 491
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500 1,500 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 97,348 79,076 33,523
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,096 1,685 1,855 6,631
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 127,936 37,613 17,141 11,232
Chi phí trả trước ngắn hạn 78,478 12 5 22
Thuế GTGT được khấu trừ 49,357 37,358 16,624 9,722
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 100 244 513 837
Tài sản ngắn hạn khác - - - 651
TÀI SẢN DÀI HẠN 57,023 35,391 34,550 34,554
Các khoản phải thu dài hạn - 181 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 181 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 798 798 781
Tài sản cố định hữu hình 7,150 7,435 7,929 8,611
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,704 4,419 3,925 3,639
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 2 12
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,035 2,031 1,894 1,783
Bất động sản đầu tư - 21,421 21,950 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 235 235 1,234 -
Tài sản dài hạn khác - 22 - 98
Chi phí trả trước dài hạn - 22 - 98
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,176 2,526 - -
Tài sản dài hạn khác 235 235 1,234 -
NGUỒN VỐN 1,427,225 1,091,500 547,162 263,432
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,328,054 992,507 444,508 161,930
Nợ ngắn hạn 766,562 199,833 99,744 123,860
Vay và nợ ngắn hạn 553,932 1,900 1,516 10,064
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 463 908 320 8,018
Phải trả công nhân viên 7,390 1,575 320 410
Chi phí phải trả 17,053 27,917 12,273 25,210
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,668 36,581
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 561,491 792,673 344,764 38,070
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,008 898
Vay và nợ dài hạn 113,488 509,567 234,839 35,331
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 99,171 98,994 102,653 101,502
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 72,261
Thặng dư vốn cổ phần 7,450 7,450 7,450 7,450
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,504 -2,504 -2,504 -2,504
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -1,695 -1,872 1,788 637
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,237 2,279 2,604 3,475
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015