Công Ty
SVC ( HSX )
45 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,617,037 3,337,818 2,757,662 2,638,603
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,624,917 1,736,419 1,277,684 850,168
Tiền và các khoản tương đương tiền 222,747 231,191 211,789 179,856
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,225 48,444 39,754 53,807
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 180,496
Trả trước cho người bán - 73,008 34,395 22,341
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 87,520 71,419 84,474 39,537
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 3,490
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -3,490
Tài sản ngắn hạn khác 112,538 65,882 42,253 29,017
Chi phí trả trước ngắn hạn 81,072 18,471 7,661 6,400
Thuế GTGT được khấu trừ 30,667 46,497 34,396 11,378
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 798 914 196 1,117
Tài sản ngắn hạn khác - - - 10,122
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,992,121 1,601,399 1,479,978 1,788,435
Các khoản phải thu dài hạn - 137,655 128,242 9,346
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 137,655 128,242 9,346
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 10,186 21,083 20,378 21,816
Tài sản cố định hữu hình 315,443 220,611 197,561 181,835
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 168,272 130,239 114,246 90,599
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 78,991 27,852 70,649 50,719
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 383,146 334,831 171,439 434,646
Bất động sản đầu tư - - - 748,334
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 98,866
Đầu tư dài hạn khác - - - 200,979
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 23,159
Tài sản dài hạn khác - 16,054 13,656 36,784
Chi phí trả trước dài hạn - 16,054 13,656 36,784
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,585 3,176 2,591 3,768
Tài sản dài hạn khác - - - 23,159
NGUỒN VỐN 3,617,037 3,337,818 2,757,662 2,638,603
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,339,690 2,165,333 1,696,529 1,667,198
Nợ ngắn hạn 1,790,696 1,604,378 1,198,826 969,259
Vay và nợ ngắn hạn 855,817 957,951 541,684 413,133
Phải trả người bán - - - 96,568
Người mua trả tiền trước - - - 57,140
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 31,021 40,931 36,544 33,653
Phải trả công nhân viên 58,474 65,124 67,575 65,789
Chi phí phải trả 46,958 44,027 38,730 27,002
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 172,521 267,083
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 548,993 560,954 497,703 697,939
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 152,512 173,310
Vay và nợ dài hạn 372,955 359,618 248,404 397,073
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,277,348 1,172,485 1,061,133 754,603
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 249,956
Thặng dư vốn cổ phần 317,065 317,065 317,065 317,065
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -690 -690 -690 -690
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 5,093
Quỹ đầu tư phát triển - - - 20,579
Quỹ dự phòng tài chính - - - 20,102
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 297,796 261,455 198,727 142,498
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,923 22,168 15,839 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 350,832 295,493 252,525 216,801
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015