Công Ty
TXM ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Vicem Thạch cao Xi măng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 200,066 185,116 158,786 173,710
TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,308 161,947 136,387 151,932
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,679 37,053 27,225 42,724
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 43 33 62
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,640 2,678 1,714 278
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 228 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -228 -
Tài sản ngắn hạn khác - 1,220 448 1,644
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 2 -
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,212 412 1,065
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 9 34 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 579
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,757 23,170 22,399 21,778
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 524 479 479
Tài sản cố định hữu hình 1,713 2,185 1,914 1,239
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,742 33,271 32,881 32,524
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 67 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 20,918 20,486 20,539
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 200,066 185,116 158,786 173,710
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 78,665 65,687 46,278 60,944
Nợ ngắn hạn 78,665 65,687 46,278 60,944
Vay và nợ ngắn hạn 20,727 - - -
Phải trả người bán - - - 46,370
Người mua trả tiền trước - - - 13
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,375 1,567 427 1,552
Phải trả công nhân viên 5,431 4,373 5,665 5,431
Chi phí phải trả 670 270 90 164
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,749 5,946
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 121,401 119,429 112,508 112,766
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 70,000
Thặng dư vốn cổ phần 18,200 18,200 18,200 18,200
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 14,051
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,694
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,254 10,161 3,642 6,402
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,306 1,245 1,481 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015