|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
200,066
|
185,116
|
158,786
|
173,710
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
198,308
|
161,947
|
136,387
|
151,932
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,679
|
37,053
|
27,225
|
42,724
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
43
|
33
|
62
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
9,640
|
2,678
|
1,714
|
278
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
228
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-228
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
1,220
|
448
|
1,644
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
1,212
|
412
|
1,065
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
9
|
34
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
579
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,757
|
23,170
|
22,399
|
21,778
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
524
|
479
|
479
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,713
|
2,185
|
1,914
|
1,239
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
33,742
|
33,271
|
32,881
|
32,524
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
67
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
20,918
|
20,486
|
20,539
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
200,066
|
185,116
|
158,786
|
173,710
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
78,665
|
65,687
|
46,278
|
60,944
|
Nợ ngắn hạn
|
78,665
|
65,687
|
46,278
|
60,944
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
20,727
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
46,370
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,375
|
1,567
|
427
|
1,552
|
Phải trả công nhân viên
|
5,431
|
4,373
|
5,665
|
5,431
|
Chi phí phải trả
|
670
|
270
|
90
|
164
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,749
|
5,946
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
121,401
|
119,429
|
112,508
|
112,766
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
70,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
14,051
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,694
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
8,254
|
10,161
|
3,642
|
6,402
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,306
|
1,245
|
1,481
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|