Công Ty
L18 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,658,660 1,456,274 1,411,005 1,425,823
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,378,778 1,217,605 1,174,064 1,204,135
Tiền và các khoản tương đương tiền 80,079 83,548 103,968 77,125
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,929 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 657,390
Trả trước cho người bán - 66,491 62,176 64,241
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 100,885 107,982 82,806 64,575
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 138,166 6,067 16,289 31,470
Chi phí trả trước ngắn hạn 125,765 1,145 1,119 815
Thuế GTGT được khấu trừ 11,530 3,799 14,190 8,670
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 872 1,123 980 1,031
Tài sản ngắn hạn khác - - - 20,953
TÀI SẢN DÀI HẠN 279,882 238,669 236,941 221,688
Các khoản phải thu dài hạn - 127 5 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 127 5 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,809 2,812 863 877
Tài sản cố định hữu hình 157,510 143,820 139,024 97,825
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 195,186 170,232 157,946 138,387
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,523 1,659 1,919 2,288
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,703 40,605 39,176 35,142
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -104,714 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 56,917
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 205
Tài sản dài hạn khác - 18,941 27,718 16,097
Chi phí trả trước dài hạn - 18,941 27,718 16,097
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 5,114 5,192
Tài sản dài hạn khác - - - 205
NGUỒN VỐN 1,658,660 1,456,274 1,411,005 1,425,823
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,420,438 1,237,543 1,207,699 1,229,779
Nợ ngắn hạn 1,358,525 1,140,818 1,137,248 1,184,954
Vay và nợ ngắn hạn 332,687 286,083 320,206 376,218
Phải trả người bán - - - 478,120
Người mua trả tiền trước - - - 117,602
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,360 19,588 16,704 16,671
Phải trả công nhân viên 62,582 55,417 80,583 81,176
Chi phí phải trả 5,028 4,750 5,679 7,839
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 21,940 53,820
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 61,912 96,725 70,452 44,825
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 160 160
Vay và nợ dài hạn 53,421 88,209 45,870 16,596
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 8,112 7,949 23,639 26,172
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 238,223 218,731 203,306 130,689
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 54,000
Thặng dư vốn cổ phần 14,766 35,286 35,286 35,286
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 23,227
Quỹ dự phòng tài chính - - - 8,075
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,490 10,597 8,618 10,102
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,126 13,657 13,828 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 101,923 85,637 72,691 65,354
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015