Công Ty
MSC ( )
18 ()
  -  Cổ phiếu Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 903,819 1,034,426
TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,826 760,305
Tiền và các khoản tương đương tiền 27,189 68,146
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 89,567
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 1,118 4,877
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 91,233 3,079
Chi phí trả trước ngắn hạn 88,495 392
Thuế GTGT được khấu trừ 2,299 1,858
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 439 829
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 282,993 274,121
Các khoản phải thu dài hạn - 16
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 16
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 69
Tài sản cố định hữu hình 55,743 50,022
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 26,610 22,454
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 5,764 5,110
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,348 13,381
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 14,384
Chi phí trả trước dài hạn - 14,384
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78 -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 903,819 1,034,426
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 506,319 618,299
Nợ ngắn hạn 495,312 607,063
Vay và nợ ngắn hạn 424,876 551,270
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,777 2,687
Phải trả công nhân viên 100 0
Chi phí phải trả 752 4,481
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 11,008 11,236
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 397,499 416,127
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 49,742 49,742
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 10,301 27,473
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,451 22,770
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015