Công Ty
ROS ( HSX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Xây dựng FLC FAROS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 10,371,337 8,201,904
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,143,749 5,735,559
Tiền và các khoản tương đương tiền 154,992 242,066
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,874 2,465,592
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 1,322,469
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 121,152 120,998
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 952,238 72,630
Chi phí trả trước ngắn hạn 867,357 7,822
Thuế GTGT được khấu trừ 81,350 64,713
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,531 95
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,227,588 2,466,345
Các khoản phải thu dài hạn - 20,699
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 20,699
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 11,463 5,160
Tài sản cố định hữu hình 135,979 161,329
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,262 25,458
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 789,534 506,975
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 18,170
Chi phí trả trước dài hạn - 18,170
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,524 -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 10,371,337 8,201,904
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,689,289 3,273,236
Nợ ngắn hạn 4,213,393 3,142,483
Vay và nợ ngắn hạn 953,522 1,483
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 364,243 164,337
Phải trả công nhân viên 51,083 40,956
Chi phí phải trả 630,043 512,389
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 475,895 130,753
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 25,824 127,063
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 5,682,049 4,928,668
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần -70 -70
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 947,355 580,962
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 32,920 2,730
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,764 47,777
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015