Công Ty
VNE ( HSX )
3 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,558,529 1,531,873 1,873,342 1,617,192
TÀI SẢN NGẮN HẠN 832,372 911,145 1,086,704 913,474
Tiền và các khoản tương đương tiền 58,161 81,708 109,512 241,697
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,201 21,030 151,077 19,117
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 199,849
Trả trước cho người bán - 192,080 159,746 165,676
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 296,130 193,982 257,677 276,205
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 102
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -102
Tài sản ngắn hạn khác 140,505 1,893 7,253 37,748
Chi phí trả trước ngắn hạn 118,891 1,834 4,657 1,708
Thuế GTGT được khấu trừ 21,614 - 2,567 2,276
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 59 29 29
Tài sản ngắn hạn khác - - - 33,735
TÀI SẢN DÀI HẠN 726,157 620,728 786,638 703,718
Các khoản phải thu dài hạn - - 688 8,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 688 8,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 7,405 7,597 7,814
Tài sản cố định hữu hình 145,496 150,226 155,535 166,741
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 131,265 120,854 115,922 124,193
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 18,847 21,164 25,153 24,081
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 263,394 132,152 124,557 250,641
Bất động sản đầu tư - - - 165,524
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 22,171
Đầu tư dài hạn khác - - - 46,481
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 226,737 235,973 230,458 -
Tài sản dài hạn khác - 17,286 16,090 19,082
Chi phí trả trước dài hạn - 17,286 16,090 19,082
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 2,242 998
Tài sản dài hạn khác 226,737 235,973 230,458 -
NGUỒN VỐN 1,558,529 1,531,873 1,873,342 1,617,192
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 621,661 553,911 876,102 809,011
Nợ ngắn hạn 605,655 535,714 845,042 580,249
Vay và nợ ngắn hạn 192,232 161,905 433,922 222,481
Phải trả người bán - - - 154,027
Người mua trả tiền trước - - - 35,240
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,887 15,361 19,097 22,575
Phải trả công nhân viên 16,379 19,208 19,351 27,362
Chi phí phải trả 46,604 74,122 130,436 81,749
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 27,338
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 16,006 18,197 31,060 228,762
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 340
Vay và nợ dài hạn 3,002 4,750 5,816 228,422
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 936,868 977,962 997,241 761,682
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 637,211
Thặng dư vốn cổ phần 2,527 2,527 2,530 2,732
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -90,474 -32,266 -32,266 -31,964
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,089
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,897
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 67,739 48,780 131,446 134,063
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,124 6,519 3,006 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 28,858 31,011 50,023 46,499
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015