Công Ty
VGC ( HSX )
15 ()
  -  Tổng Công ty Viglacera – CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 16,034,245 12,989,462 11,663,300
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,778,768 5,363,762 4,933,297
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,165,665 1,054,086 708,454
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 245,538 10,000 10,196
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 136,389 162,186
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 248,248 319,425 237,943
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 31,826 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -31,826 -
Tài sản ngắn hạn khác 349,814 145,920 129,130
Chi phí trả trước ngắn hạn 212,451 29,794 8,703
Thuế GTGT được khấu trừ 126,548 101,383 85,105
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10,397 14,744 35,322
Tài sản ngắn hạn khác 417 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,255,478 7,625,700 6,730,003
Các khoản phải thu dài hạn - 211,220 208,565
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 211,220 208,565
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 7,527 32,088 32,379
Tài sản cố định hữu hình 3,580,901 2,983,786 2,963,162
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,176,835 3,869,755 3,631,302
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 156,320 186,833 102,721
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,446,498 1,497,621 935,806
Bất động sản đầu tư - - 1,913,455
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 868 868
Tài sản dài hạn khác - 295,784 350,532
Chi phí trả trước dài hạn - 295,784 350,532
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,387 4,271 395
Tài sản dài hạn khác - 868 868
NGUỒN VỐN 16,034,245 12,989,462 11,663,300
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 9,314,501 8,622,348 8,361,167
Nợ ngắn hạn 4,318,977 4,432,847 4,749,507
Vay và nợ ngắn hạn 1,265,987 1,122,467 1,429,033
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 240,570 301,492 414,781
Phải trả công nhân viên 169,565 159,698 150,320
Chi phí phải trả 756,689 778,851 685,446
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 4,995,524 4,189,501 3,611,660
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 115,902 75,540 26,485
Vay và nợ dài hạn 876,704 1,023,680 811,324
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 184,304 141,247 92,506
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 6,719,744 4,367,114 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 913,476 120,449 -4,408
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -150 -150 -150
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -211,681 -193,544 -193,544
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 765,083 715,990 303,664
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 100,559 34,167 23,265
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 482,069 414,436 337,170
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015