|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,978,543
|
2,024,553
|
1,719,058
|
1,244,953
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
613,148
|
593,658
|
466,641
|
463,417
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
116,616
|
86,637
|
6,583
|
148,164
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,289
|
5,240
|
60,711
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,419
|
46,734
|
46,979
|
1,486
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
538
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-538
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
38,819
|
19,858
|
29,703
|
20,024
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,777
|
4,075
|
3,840
|
6,213
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
27,898
|
14,522
|
25,758
|
13,526
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,143
|
1,262
|
105
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
-
|
-
|
284
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,365,395
|
1,430,895
|
1,252,418
|
781,535
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,792
|
4,636
|
286
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,207,028
|
1,348,937
|
603,638
|
492,329
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
729,246
|
582,235
|
463,020
|
381,863
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
733
|
977
|
3,722
|
6,466
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,613
|
1,271
|
563,438
|
245,319
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
38,861
|
38,761
|
35,523
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
38,861
|
38,761
|
35,523
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,271
|
857
|
2,867
|
1,899
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,978,543
|
2,024,553
|
1,719,058
|
1,244,953
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,199,892
|
1,329,444
|
1,029,281
|
570,135
|
Nợ ngắn hạn
|
732,355
|
677,575
|
401,462
|
207,534
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
341,028
|
390,503
|
189,906
|
25,927
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,186
|
834
|
3,173
|
7,954
|
Phải trả công nhân viên
|
23,826
|
11,319
|
9,171
|
10,846
|
Chi phí phải trả
|
8,748
|
6,269
|
8,307
|
7,013
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,698
|
3,477
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
467,537
|
651,869
|
627,819
|
362,601
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
155,496
|
Vay và nợ dài hạn
|
467,173
|
651,520
|
627,451
|
207,106
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
363
|
349
|
368
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
778,651
|
695,109
|
689,777
|
674,817
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
423,053
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
35,297
|
35,297
|
35,297
|
40,027
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-11,827
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
142,757
|
123,432
|
187,903
|
222,345
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,731
|
1,441
|
2,571
|
1,921
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|