Công Ty
STK ( HSX )
15 ()
  -  Công ty CP Sợi Thế kỷ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,978,543 2,024,553 1,719,058 1,244,953
TÀI SẢN NGẮN HẠN 613,148 593,658 466,641 463,417
Tiền và các khoản tương đương tiền 116,616 86,637 6,583 148,164
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,289 5,240 60,711
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,419 46,734 46,979 1,486
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 538
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -538
Tài sản ngắn hạn khác 38,819 19,858 29,703 20,024
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,777 4,075 3,840 6,213
Thuế GTGT được khấu trừ 27,898 14,522 25,758 13,526
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,143 1,262 105 -
Tài sản ngắn hạn khác 1 - - 284
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,365,395 1,430,895 1,252,418 781,535
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 4,792 4,636 286
Tài sản cố định hữu hình 1,207,028 1,348,937 603,638 492,329
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 729,246 582,235 463,020 381,863
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 733 977 3,722 6,466
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,613 1,271 563,438 245,319
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 38,861 38,761 35,523
Chi phí trả trước dài hạn - 38,861 38,761 35,523
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,271 857 2,867 1,899
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,978,543 2,024,553 1,719,058 1,244,953
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,199,892 1,329,444 1,029,281 570,135
Nợ ngắn hạn 732,355 677,575 401,462 207,534
Vay và nợ ngắn hạn 341,028 390,503 189,906 25,927
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,186 834 3,173 7,954
Phải trả công nhân viên 23,826 11,319 9,171 10,846
Chi phí phải trả 8,748 6,269 8,307 7,013
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,698 3,477
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 467,537 651,869 627,819 362,601
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 155,496
Vay và nợ dài hạn 467,173 651,520 627,451 207,106
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 363 349 368 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 778,651 695,109 689,777 674,817
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 423,053
Thặng dư vốn cổ phần 35,297 35,297 35,297 40,027
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -11,827
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 142,757 123,432 187,903 222,345
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,731 1,441 2,571 1,921
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015