Công Ty
SJS ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 6,284,643 5,969,111 5,734,361 5,419,827
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,850,808 3,846,534 3,671,511 4,868,895
Tiền và các khoản tương đương tiền 78,548 222,183 105,380 143,378
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,200 17,885 98,779 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 204,871 46,885 77,232
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 89,894 25,056 74,268 10,185
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 221,934
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -221,934
Tài sản ngắn hạn khác 156,529 23,264 73,189 83,954
Chi phí trả trước ngắn hạn 98,325 21,399 18,737 17,113
Thuế GTGT được khấu trừ 58,005 1,653 2,007 8,329
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 199 212 220 402
Tài sản ngắn hạn khác - - 52,224 58,110
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,433,834 2,122,577 2,062,849 550,932
Các khoản phải thu dài hạn - 101,979 34,972 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 101,979 34,972 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 727 3,845 3,428 3,428
Tài sản cố định hữu hình 50,842 53,832 55,130 62,052
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 60,764 55,419 49,550 40,144
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 882 902 7,790 7,981
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,324 22,812 18,729 48,021
Bất động sản đầu tư - - - 3,279
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 2,050,422 1,719,461 1,590,868 0
Tài sản dài hạn khác - 3,392 1,273 657
Chi phí trả trước dài hạn - 3,392 1,273 657
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,816 12,612 10,865 10,408
Tài sản dài hạn khác 2,050,422 1,719,461 1,590,868 0
NGUỒN VỐN 6,284,643 5,969,111 5,734,361 5,419,827
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,009,206 3,856,853 3,743,902 3,653,906
Nợ ngắn hạn 2,575,384 2,527,124 3,014,187 3,321,427
Vay và nợ ngắn hạn 385,093 712,443 1,032,805 1,062,533
Phải trả người bán - - - 108,001
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 74,837 51,925 140,414 218,909
Phải trả công nhân viên 24,424 25,635 22,495 26,701
Chi phí phải trả 883,436 1,058,123 1,346,519 1,128,883
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 226,451 465,006
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,433,821 1,329,729 729,715 332,479
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 549,038 3,476
Vay và nợ dài hạn 249,250 150,000 178,107 328,107
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,445 1,453 1,599 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,275,437 2,112,258 1,990,459 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,000,000
Thặng dư vốn cổ phần 219,017 219,017 219,017 219,017
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -61,162 -61,162 -61,162 -61,162
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 78
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 335,194 182,222 62,406 -162,490
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 65,567 35,159 34,481 38,158
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 25,594 15,460 13,587 13,915
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015